Định nghĩa của từ depart

departverb

khởi hành

/dɪˈpɑːt//dɪˈpɑːrt/

Từ "depart" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "departir," bắt nguồn từ trovare, có nghĩa là "lấy đi" hoặc "loại bỏ". Từ tiếng Pháp cổ này tự nó là sự kết hợp của "de", có nghĩa là "từ" và partir, là từ tiếng Latin "partire", có nghĩa là "chia" hoặc "chia tách". Trong tiếng Latin, "partire" được dùng để mô tả việc phá vỡ hoặc chia một cái gì đó thành hai hoặc nhiều phần, nhưng nó cũng có nghĩa là "biến mất" hoặc "to depart." Nghĩa "biến mất" này được kế thừa từ tiếng Pháp cổ và cuối cùng là từ tiếng Anh "depart,", được sử dụng từ thế kỷ 14 để chỉ không chỉ có nghĩa là "biến mất" mà còn có nghĩa là "rời đi" hoặc "to depart from a place." Theo thời gian, động từ "depart" đã phát triển thêm nhiều nghĩa khác, bao gồm "chết", "to depart from this life," và "biến mất theo nghĩa là không còn tồn tại".

Tóm Tắt

type nội động từ

meaningrời khỏi, ra đi, khởi hành

exampleto depart this life: từ giã cõi đời này

meaningchết

exampleto depart from life: chết, từ trần, từ giã cõi đời

meaningsao lãng; đi trệch, lạc (đề)

exampleto depart from a duty: sao lãng nhiệm vụ

exampleto depart from a subject: lạc đề

exampleto depart from one's promise (words): không giữ lời hứa

type ngoại động từ

meaningtừ giã (cõi đời)

exampleto depart this life: từ giã cõi đời này

namespace

to leave a place, especially to start a trip

rời khỏi một nơi, đặc biệt là để bắt đầu một chuyến đi

Ví dụ:
  • Flights for Rome depart from Terminal 3.

    Các chuyến bay đến Rome khởi hành từ Nhà ga số 3.

  • She waited until the last of the guests had departed.

    Cô đợi cho đến khi vị khách cuối cùng đã rời đi.

  • The train departed Amritsar at 6.15 p.m.

    Chuyến tàu rời Amritsar lúc 6 giờ 15 chiều.

  • After finishing her shift, the nurse departed from the hospital.

    Sau khi kết thúc ca làm việc, y tá rời khỏi bệnh viện.

  • The train departed from the station at precisely 8:30 am.

    Tàu khởi hành từ nhà ga vào đúng 8:30 sáng.

Ví dụ bổ sung:
  • He departs for New York tomorrow morning.

    Anh ấy sẽ khởi hành đi New York vào sáng mai.

  • The plane was scheduled to depart at 8.30.

    Máy bay dự kiến ​​khởi hành lúc 8h30.

  • The plane was scheduled to depart later that day.

    Máy bay dự kiến ​​khởi hành vào cuối ngày hôm đó.

  • They shook hands all round and prepared to depart.

    Họ bắt tay nhau và chuẩn bị khởi hành.

  • We depart from Heathrow at ten o'clock tonight.

    Chúng tôi khởi hành từ Heathrow lúc 10 giờ tối nay.

Từ, cụm từ liên quan

to leave your job

rời bỏ công việc của bạn

Ví dụ:
  • the departing president

    tổng thống rời đi

  • He departed his job December 16.

    Anh ấy rời công việc của mình vào ngày 16 tháng 12.

Ví dụ bổ sung:
  • He departed the troubled firm after less than a year in the post.

    Ông rời công ty đang gặp khó khăn sau chưa đầy một năm đảm nhiệm chức vụ này.

  • Giving a large pay-off to a departing executive may be seen as rewarding failure.

    Trả một khoản tiền lớn cho một giám đốc điều hành sắp ra đi có thể được coi là một thất bại đáng khen ngợi.

Từ, cụm từ liên quan

Thành ngữ

depart this life
to die. People say ‘depart this life’ to avoid saying ‘die’.