nội động từ
rời khỏi, ra đi, khởi hành
to depart this life: từ giã cõi đời này
chết
to depart from life: chết, từ trần, từ giã cõi đời
sao lãng; đi trệch, lạc (đề)
to depart from a duty: sao lãng nhiệm vụ
to depart from a subject: lạc đề
to depart from one's promise (words): không giữ lời hứa
ngoại động từ
từ giã (cõi đời)
to depart this life: từ giã cõi đời này