Định nghĩa của từ eschew

eschewverb

Eschshow

/ɪsˈtʃuː//ɪsˈtʃuː/

Từ "eschew" thường được sử dụng trong tiếng Anh đầu thời hiện đại để khuyến khích mọi người tránh hành vi hư hỏng, chẳng hạn như tránh tội lỗi hoặc tệ nạn. Ví dụ, "Thou shouldst eschew drunkenness and riotous behavior." Ngày nay, từ này chủ yếu được sử dụng trong các bối cảnh trang trọng hoặc văn học để thêm nét cổ kính và tao nhã vào bài viết hoặc bài phát biểu của một người. Mặc dù hiếm, "eschew" vẫn là một từ thú vị để sử dụng và là minh chứng cho sự phát triển hấp dẫn của tiếng Anh.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningtránh làm (việc gì...)

meaningkiêng cữ (thức ăn...)

namespace
Ví dụ:
  • The health-conscious speaker at the seminar advocated eschewing processed foods in favor of a plant-based diet.

    Diễn giả quan tâm đến sức khỏe tại hội thảo ủng hộ việc tránh xa thực phẩm chế biến và chuyển sang chế độ ăn thực vật.

  • To avoid any potential conflicts of interest, the judge instructed the jury to eschew any extraneous information and focus solely on the evidence presented in court.

    Để tránh mọi xung đột lợi ích tiềm ẩn, thẩm phán đã chỉ thị cho bồi thẩm đoàn tránh mọi thông tin không liên quan và chỉ tập trung vào bằng chứng được trình bày tại tòa.

  • As a religiously observant person, she follows the custom of eschewing meat and dairy products on certain holidays.

    Là một người sùng đạo, bà có thói quen kiêng thịt và các sản phẩm từ sữa vào một số ngày lễ.

  • The singer insisted that her fans eschew any recordings of her concerts, saying that they should instead appreciate the live experience in the moment.

    Nữ ca sĩ yêu cầu người hâm mộ tránh nghe bất kỳ bản ghi âm nào về buổi hòa nhạc của cô, thay vào đó họ nên trân trọng trải nghiệm trực tiếp tại thời điểm đó.

  • In her essay, the writer argued that in order to promote a more equitable society, we should eschew the pursuit of material wealth and focus on more meaningful pursuits.

    Trong bài luận của mình, tác giả lập luận rằng để thúc đẩy một xã hội công bằng hơn, chúng ta nên tránh theo đuổi của cải vật chất và tập trung vào những mục tiêu có ý nghĩa hơn.

  • To prevent the spread of germs, the doctor advised the patient to eschew close contact with sick people and practice good hand hygiene.

    Để ngăn ngừa sự lây lan của vi khuẩn, bác sĩ khuyên bệnh nhân nên tránh tiếp xúc gần với người bệnh và thực hiện vệ sinh tay sạch sẽ.

  • As a medical professional, I have a duty to eschew the promotion of products that have not been scientifically proven to be safe and effective.

    Là một chuyên gia y tế, tôi có nhiệm vụ tránh quảng bá các sản phẩm chưa được khoa học chứng minh là an toàn và hiệu quả.

  • In her book about art history, the author eschewed traditional chronological organization in favor of a thematic approach that explored connections and contrasts among different movements.

    Trong cuốn sách về lịch sử nghệ thuật, tác giả đã tránh cách sắp xếp theo trình tự thời gian truyền thống để ủng hộ cách tiếp cận theo chủ đề, khám phá mối liên hệ và sự tương phản giữa các phong trào khác nhau.

  • In order to preserve the beauty and fragility of the natural environment, we must eschew activities that cause unnecessary harm, such as deforestation, pollution, and depletion of natural resources.

    Để bảo tồn vẻ đẹp và sự mong manh của môi trường tự nhiên, chúng ta phải tránh các hoạt động gây hại không cần thiết như phá rừng, ô nhiễm và làm cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên.

  • The architects proposed an innovative solution for the construction of the new building that eschewed the use of non-renewable materials and focused instead on sustainable and eco-friendly building practices.

    Các kiến ​​trúc sư đã đề xuất một giải pháp sáng tạo cho việc xây dựng tòa nhà mới, tránh sử dụng vật liệu không tái tạo và thay vào đó tập trung vào các hoạt động xây dựng bền vững và thân thiện với môi trường.