Định nghĩa của từ desist

desistverb

Giả sử

/dɪˈzɪst//dɪˈzɪst/

Từ "desist" bắt nguồn từ tiếng Latin "desistere," có nghĩa là "dừng lại" hoặc "dừng hẳn". Từ "desistere" bao gồm hai phần: "de-," có nghĩa là "hoàn toàn" và "sedere," có nghĩa là "ngồi". Trong tiếng Latin, "sedere" cũng có nghĩa là "ngồi yên" hoặc "bị dừng lại". Đây có thể là lý do tại sao từ "desistere" có nghĩa là "dừng lại" hoặc "cease" trong tiếng Latin, vì dừng lại hoặc ngừng một hành động giống như ngồi yên và bị dừng lại tại chỗ. Từ "desist" đã đi vào tiếng Anh vào thế kỷ 14 và ban đầu có nghĩa là "kiềm chế nói" hoặc "im lặng". Theo thời gian, ý nghĩa của "desist" được mở rộng để bao gồm bất kỳ loại dừng hoặc ngừng nào, chẳng hạn như dừng một hành vi hoặc hành động. Ngày nay, từ "desist" thường được sử dụng trong các bối cảnh pháp lý, đặc biệt là trong các lệnh của tòa án và lệnh cấm, trong đó một bên được lệnh dừng một số loại hoạt động hoặc hành vi. Trong bối cảnh này, "desist" có nghĩa là "kiềm chế không tiếp tục" hoặc "dừng lại hoặc ngừng hẳn". Tóm lại, từ "desist" là một từ tiếng Anh bắt nguồn từ tiếng Latin có nghĩa là "dừng lại" hoặc "ngừng lại", và nó bắt nguồn từ tiếng Latin "desistere," bao gồm tiền tố "de-," có nghĩa là "hoàn toàn" và từ "sedere," có nghĩa là "ngồi yên".

Tóm Tắt

type nội động từ (: from)

meaningngừng, thôi, nghỉ

exampleto desist from doing something: ngừng làm việc gì

meaningbỏ, chừa

exampleto desist from alcohol: chừa rượu

namespace
Ví dụ:
  • The police officer demanded that the protesters desist from blocking the street and disperse immediately.

    Viên cảnh sát yêu cầu những người biểu tình ngừng chặn đường và giải tán ngay lập tức.

  • In order to prevent further damage to the environment, the company was instructed to desist from using harsh chemicals in their production process.

    Để ngăn ngừa thiệt hại thêm cho môi trường, công ty đã được hướng dẫn ngừng sử dụng hóa chất độc hại trong quá trình sản xuất.

  • The court ordered the defendant to desist from contacting the plaintiff or entering their property.

    Tòa án ra lệnh cho bị đơn ngừng liên lạc với nguyên đơn hoặc không được vào nhà của nguyên đơn.

  • The rival company requested that its competitor desist from copying their product design and infringing on their intellectual property rights.

    Công ty đối thủ yêu cầu đối thủ ngừng sao chép thiết kế sản phẩm và vi phạm quyền sở hữu trí tuệ của họ.

  • After repeated warnings, the neighbor was asked to desist from playing loud music at odd hours and respect the community's silence policy.

    Sau nhiều lần cảnh cáo, người hàng xóm được yêu cầu ngừng chơi nhạc lớn vào những giờ lẻ và tôn trọng chính sách im lặng của cộng đồng.

  • The supervisor requested that the employee desist from rudely talking to clients and follow the company's customer service guidelines.

    Người giám sát yêu cầu nhân viên ngừng nói chuyện thô lỗ với khách hàng và tuân thủ các nguyên tắc dịch vụ khách hàng của công ty.

  • The sports referee asked both teams to desist from arguing and focus on playing the game fairly.

    Trọng tài thể thao yêu cầu cả hai đội ngừng tranh cãi và tập trung vào việc chơi một cách công bằng.

  • In order to prevent a confrontation, the security guard requested that the group of rowdy teenagers desist from causing any disturbance.

    Để tránh xảy ra xung đột, nhân viên bảo vệ đã yêu cầu nhóm thanh thiếu niên hung hăng này ngừng gây rối.

  • The teacher asked the student to desist from disrupting the classroom and pay attention to the lesson.

    Giáo viên yêu cầu học sinh không làm mất trật tự lớp học và chú ý vào bài học.

  • As part of the settlement agreement, the parties agreed to desist from any further legal action and work towards a peaceful resolution.

    Theo thỏa thuận giải quyết, các bên đồng ý ngừng mọi hành động pháp lý tiếp theo và hướng tới giải pháp hòa bình.

Từ, cụm từ liên quan