Định nghĩa của từ transplantation

transplantationnoun

cấy ghép

/ˌtrænsplɑːnˈteɪʃn//ˌtrænsplænˈteɪʃn/

Từ "transplantation" có nguồn gốc từ tiếng Latin. "Trans" có nghĩa là "across" hoặc "beyond", và "plantare" có nghĩa là "trồng". Vào thế kỷ 15, thuật ngữ "transplantare" được sử dụng theo nghĩa "di chuyển thứ gì đó qua" hoặc "chuyển thứ gì đó đi nơi khác". Trong bối cảnh y học, từ "transplantation" lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 17 để mô tả việc chuyển một bộ phận cơ thể từ người này sang người khác. Điều này cũng được gọi là "heteroplasty" hoặc "ghép tạng người ngoài hành tinh". Thuật ngữ "transplantation" được chính thức công nhận vào năm 1896 khi thuật ngữ "Ghép tạng" được sử dụng để mô tả việc chuyển một quả thận từ người này sang người khác. Kể từ đó, từ "transplantation" đã được mở rộng để bao hàm nhiều quy trình y tế khác nhau, bao gồm cấy ghép nội tạng, cấy ghép mô và cấy ghép tủy xương, cùng nhiều quy trình khác.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(nông nghiệp) sự ra ngôi; sự cấy (lúa)

meaningsự di thực

meaning(y học) sự cấy, sự ghép

namespace

the process of taking an organ, skin, etc. from one person, animal, part of the body, etc. and putting it into or onto another

quá trình lấy một cơ quan, da, v.v. từ một người, động vật, bộ phận cơ thể, v.v. và đưa vào hoặc lên người khác

Ví dụ:
  • liver/kidney/heart/lung/organ transplantation

    ghép gan/thận/tim/phổi/nội tạng

  • patients who undergo bone marrow transplantation

    bệnh nhân trải qua cấy ghép tủy xương

the process of moving a growing plant and planting it somewhere else

quá trình di chuyển một cây đang phát triển và trồng nó ở một nơi khác

Ví dụ:
  • The seedlings are now ready for transplantation.

    Cây con hiện đã sẵn sàng để cấy ghép.

the act of moving somebody/something to a different place or environment

hành động di chuyển ai đó/cái gì đó đến một nơi hoặc môi trường khác

Ví dụ:
  • the transplantation of entire communities overseas

    việc di dời toàn bộ cộng đồng ra nước ngoài