danh từ
bệnh viện, nhà thương
tổ chức từ thiện, tổ chức cứu tế (chỉ dùng với danh từ riêng)
(sử học) nhà tế bần
bệnh viện, nhà thương
/ˈhɒspɪtl/Từ "hospital" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Thuật ngữ tiếng Latin "hospitale" bắt nguồn từ "hospes", có nghĩa là "host" hoặc "khách". Thuật ngữ này dùng để chỉ nhà tế bần hoặc nơi trú ẩn cho khách du lịch, người bệnh hoặc người nghèo. Vào thế kỷ 11, thuật ngữ tiếng Latin "hospitale" đã được chuyển thể thành tiếng Pháp cổ "hôspitau", dùng để chỉ nơi trú ẩn cho người bệnh và người nghèo. Sau đó, tiếng Anh đã áp dụng thuật ngữ này thành "hospital" vào thế kỷ 14. Theo thời gian, ý nghĩa của từ "hospital" đã phát triển để bao hàm nhiều dịch vụ y tế và chăm sóc sức khỏe hơn. Ngày nay, bệnh viện là cơ sở y tế cung cấp dịch vụ chẩn đoán, điều trị và chăm sóc cho những bệnh nhân cần được chăm sóc y tế chuyên nghiệp. Mặc dù đã có sự thay đổi, nhưng từ "hospital" vẫn giữ nguyên nguồn gốc từ khái niệm hiếu khách và chăm sóc những người có nhu cầu.
danh từ
bệnh viện, nhà thương
tổ chức từ thiện, tổ chức cứu tế (chỉ dùng với danh từ riêng)
(sử học) nhà tế bần
Bệnh nhân được đưa vào bệnh viện trong tình trạng đau ngực dữ dội.
Bệnh viện đã thông báo cho người thân về tình trạng bệnh nhân đột ngột chuyển biến xấu.
Bệnh viện đã cấp cứu cho nạn nhân vụ tai nạn.
Đứa trẻ đã được chuyển đến bệnh viện nhi để điều trị chuyên khoa.
Bệnh viện đã thực hiện các quy trình nghiêm ngặt để ngăn ngừa sự lây lan của bệnh truyền nhiễm.
Đội ngũ y tế tại bệnh viện đã làm việc không biết mệt mỏi để ổn định tình trạng của bệnh nhân nguy kịch.
Bệnh viện đã tiến hành kiểm tra thường xuyên các dấu hiệu sinh tồn của bệnh nhân đang hồi phục.
Nhân viên bệnh viện đã giải thích các phương án điều trị cho gia đình đang lo lắng.
Trung tâm phục hồi chức năng của bệnh viện đã giúp bệnh nhân lấy lại sức mạnh và khả năng tự lập.
Khoa nghiên cứu y khoa của bệnh viện đã có những khám phá mang tính đột phá trong cuộc chiến chống lại bệnh tật.
All matches