Định nghĩa của từ cornea

corneanoun

giác mạc

/ˈkɔːniə//ˈkɔːrniə/

Từ "cornea" có nguồn gốc từ tiếng Latin và tiếng Hy Lạp. Từ tiếng Latin "cornua" có nghĩa là "horns", và từ tiếng Hy Lạp "keras" có nghĩa là "horn" hoặc "growths". Thuật ngữ "cornea" được cho là bắt nguồn từ mô tả của bác sĩ người Hy Lạp Galen về giác mạc là "lớp phủ giống như sừng" của mắt. Galen sống vào thế kỷ thứ 2 sau Công nguyên và là một nhân vật nổi bật trong lĩnh vực y học. Theo thời gian, thuật ngữ "cornea" đã phát triển để chỉ cụ thể bề mặt hình vòm trong suốt ở phía trước mắt giúp bảo vệ mắt và tạo điều kiện cho sự khúc xạ ánh sáng. Ngày nay, từ "cornea" được sử dụng rộng rãi trong nhãn khoa và y học để chỉ cấu trúc mắt quan trọng này.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(giải phẫu) màng sừng, giác mạc (mắt)

namespace
Ví dụ:
  • The cornea, which is the transparent outer layer of the eye, helps to focus light and transmit images to the retina.

    Giác mạc, lớp ngoài trong suốt của mắt, giúp hội tụ ánh sáng và truyền hình ảnh đến võng mạc.

  • Damage to the cornea can cause blurry vision, pain, and even blindness.

    Tổn thương giác mạc có thể gây mờ mắt, đau và thậm chí là mù lòa.

  • Contact lenses are placed directly onto the cornea to correct vision in people with refractive errors.

    Kính áp tròng được đặt trực tiếp vào giác mạc để điều chỉnh thị lực cho những người bị tật khúc xạ.

  • A corneal transplant, also known as keratoplasty, is a surgical procedure to replace a damaged cornea with healthy tissue.

    Ghép giác mạc, còn gọi là ghép giác mạc, là một thủ thuật phẫu thuật để thay thế giác mạc bị tổn thương bằng mô khỏe mạnh.

  • The cornea is constantly nourished by tears and the aqueous humor, a clear fluid inside the eye.

    Giác mạc được nuôi dưỡng liên tục bằng nước mắt và dịch thủy dịch, một chất lỏng trong suốt bên trong mắt.

  • Conditions such as keratoconus, a non-inflammatory eye disease, can cause the cornea to thin and bulge outward, leading to distorted vision.

    Các tình trạng như bệnh giác mạc hình chóp, một bệnh về mắt không do viêm, có thể khiến giác mạc mỏng và lồi ra ngoài, dẫn đến thị lực bị biến dạng.

  • Corneal infections, such as keratitis, can be caused by bacteria, viruses, or fungi and may result in scarring, corneal ulcers, and vision loss.

    Nhiễm trùng giác mạc, chẳng hạn như viêm giác mạc, có thể do vi khuẩn, vi-rút hoặc nấm gây ra và có thể dẫn đến sẹo, loét giác mạc và mất thị lực.

  • Corneal imaging techniques, such as confocal microscopy, can help ophthalmologists diagnose and manage corneal disorders.

    Các kỹ thuật chụp giác mạc, chẳng hạn như kính hiển vi cộng hưởng từ, có thể giúp bác sĩ nhãn khoa chẩn đoán và điều trị các rối loạn giác mạc.

  • Corneal cross-linking, a non-surgical treatment, can strengthen the cornea and prevent further progression of keratoconus.

    Liên kết giác mạc, một phương pháp điều trị không phẫu thuật, có thể tăng cường giác mạc và ngăn ngừa sự tiến triển thêm của bệnh keratoconus.

  • Wearing sunglasses with UV protection can help to shield the cornea from damage caused by ultraviolet radiation.

    Đeo kính râm có khả năng chống tia UV có thể giúp bảo vệ giác mạc khỏi bị tổn thương do tia cực tím gây ra.