danh từ
người sống
a loose liver: người sống truỵ lạc, người sống phóng túng bừa bãi
a good liver: người sống có đạo đức; người thích cao lương mỹ vị
danh từ
gan
a loose liver: người sống truỵ lạc, người sống phóng túng bừa bãi
a good liver: người sống có đạo đức; người thích cao lương mỹ vị
bệnh đau gan
to have a liver: bị đau gan
tính hèn nhát