danh từ
xương
frozen to the bone: rét thấu xương
to be nothing but skin and bone: gầy giơ xương
chất xương; chất ngà; chất ngà răng; chất sừng cá voi
đồ bằng xương; (số nhiều) con súc sắc, quân cờ...
ngoại động từ
gỡ xương (ở cá, ở thịt)
frozen to the bone: rét thấu xương
to be nothing but skin and bone: gầy giơ xương
(từ lóng) ăn cắp, xoáy
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) học gạo (ôn đi, ôn lại)