Định nghĩa của từ marrow

marrownoun

Tủy

/ˈmærəʊ//ˈmærəʊ/

Từ "marrow" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "mæru", được dùng để mô tả chất mềm, xốp nằm ở giữa xương. Từ tiếng Anh cổ "mæru" lại bắt nguồn từ gốc tiếng Đức nguyên thủy *marw-, có nghĩa là "spongy" hoặc "mềm". Thuật ngữ "marrow" đã phát triển qua nhiều thế kỷ để chỉ không chỉ chất có trong xương mà còn chỉ một số loại trái cây và rau quả, chẳng hạn như phần cùi của một số loại trái cây như táo hoặc lê, và hạt hoặc hạt non của ngũ cốc. Trong nấu ăn, thuật ngữ "marrow" cũng có thể được dùng để mô tả phần thịt mềm, giống như kem trứng hình thành bên trong quả bí hoặc bí ngô, có thể ăn được và thường được nấu chín và ăn như một loại rau. Ngày nay, từ "marrow" vẫn tiếp tục được sử dụng trong cả bối cảnh y tế và ẩm thực, chỉ phần lõi xốp, giàu dinh dưỡng nằm ở trung tâm của nhiều vật liệu hữu cơ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(tiếng địa phương) bạn nối khố

exampleto be frozen to the marrow: rét buốt đến tận tuỷ, rét thấu xương

meaningbạn trăm năm

examplethe pith and marrow of a statement: phần chính của bản tuyên bố

meaninghình ảnh giống như hệt

type danh từ

meaningtuỷ

exampleto be frozen to the marrow: rét buốt đến tận tuỷ, rét thấu xương

meaning(nghĩa bóng) phần chính, phần cốt tuỷ

examplethe pith and marrow of a statement: phần chính của bản tuyên bố

meaning(nghĩa bóng) sức mạnh; lực; nghị lực

namespace

a soft substance that fills the hollow parts of bones

một chất mềm lấp đầy các phần rỗng của xương

Ví dụ:
  • She scraped out every last bit of marrow from the bone, relishing its rich and savory flavor.

    Cô nạo sạch từng chút tủy còn sót lại trong xương, thưởng thức hương vị thơm ngon và đậm đà của nó.

  • The bones of the roasted chicken were still imbued with a creamy, nutrient-packed marrow that he found irresistible.

    Xương của con gà nướng vẫn còn thấm đẫm tủy béo ngậy, giàu dinh dưỡng mà anh thấy không thể cưỡng lại.

  • The marrow of the bone yielded an unctuous spreading that melted in her mouth, delighting her taste buds.

    Tủy xương tạo nên một thứ nước béo ngậy tan chảy trong miệng, làm say đắm vị giác của cô.

  • As she chewed slowly, savoring the flavor, she wondered what else in life held such a depth of savoriness, such a profound marrow.

    Khi cô nhai chậm rãi, thưởng thức hương vị, cô tự hỏi còn điều gì khác trong cuộc sống này có thể chứa đựng hương vị sâu sắc như vậy, một tinh túy sâu sắc như vậy.

  • The marrow in the bones of the beef shank added a lush substance that made the dish transcendently satisfying.

    Tủy trong xương ống bò tạo nên một chất bổ dưỡng khiến món ăn trở nên vô cùng thỏa mãn.

a large, long vegetable that grows on the ground. Marrows have dark green skin and are white inside.

một loại rau lớn, dài mọc trên mặt đất. Tủy có vỏ màu xanh đậm và bên trong có màu trắng.

Từ, cụm từ liên quan