Định nghĩa của từ donor

donornoun

nhà tài trợ

/ˈdəʊnə(r)//ˈdəʊnər/

Từ "donor" có nguồn gốc từ tiếng Latin "donare", có nghĩa là "cho" hoặc "tặng". Từ tiếng Latin này bắt nguồn từ "donum", có nghĩa là quà tặng hoặc vật dâng hiến. Động từ tiếng Latin "donare" cũng là nguồn gốc của từ tiếng Anh "donate". Từ "donor" đã đi vào tiếng Anh vào thế kỷ 15, ban đầu ám chỉ một người tặng quà hoặc thực hiện một khoản quyên góp. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để chỉ cụ thể một cá nhân hiến tặng một bộ phận cơ thể, chẳng hạn như một cơ quan hoặc mô, để cấy ghép. Ngày nay, từ "donor" thường được sử dụng trong bối cảnh hiến tặng nội tạng và cấy ghép y tế. Bất chấp sự phát triển của nó, ý nghĩa cốt lõi của "donor" vẫn gắn liền với gốc tiếng Latin, truyền tải ý nghĩa hào phóng và cho đi.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười cho, người tặng, người biếu; người quyên cúng

exampledonor of blood: người cho máu

namespace

a person or an organization that makes a gift of money, clothes, food, etc. to a charity, etc.

một người hoặc một tổ chức tặng tiền, quần áo, thực phẩm, v.v. cho một tổ chức từ thiện, v.v.

Ví dụ:
  • international aid donors (= countries that give money, etc. to help other countries)

    các nhà tài trợ viện trợ quốc tế (= các quốc gia cung cấp tiền, v.v. để giúp đỡ các quốc gia khác)

  • She is one of the charity's main donors.

    Cô là một trong những nhà tài trợ chính của tổ chức từ thiện.

  • The charitable organization received a generous donation from a local businessman.

    Tổ chức từ thiện đã nhận được khoản quyên góp hào phóng từ một doanh nhân địa phương.

  • The hospital campaign successfully raised funds from numerous donors.

    Chiến dịch của bệnh viện đã gây quỹ thành công từ nhiều nhà tài trợ.

  • The nonprofit organization relies heavily on donations to continue its vital work.

    Tổ chức phi lợi nhuận này chủ yếu dựa vào các khoản quyên góp để tiếp tục công việc quan trọng của mình.

Ví dụ bổ sung:
  • Donors pledged a total of $1 000 million in relief aid.

    Các nhà tài trợ đã cam kết viện trợ cứu trợ tổng cộng 1 triệu USD.

  • The charity received £50 000 from an anonymous donor.

    Tổ chức từ thiện đã nhận được £50 000 từ một nhà tài trợ ẩn danh.

  • loans from rich donor countries to developing nations

    các khoản vay từ các nước tài trợ giàu cho các nước đang phát triển

a person who gives blood or a part of his or her body to be used by doctors in medical treatment

người cho máu hoặc một phần cơ thể của mình để bác sĩ sử dụng trong điều trị y tế

Ví dụ:
  • a blood donor

    một người hiến máu

  • The heart transplant will take place as soon as a suitable donor can be found.

    Việc ghép tim sẽ diễn ra ngay khi tìm được người hiến tặng phù hợp.

  • donor organs

    nội tạng hiến tặng

  • a donor card (= a card that you carry giving permission for doctors to use parts of your body after your death)

    thẻ nhà tài trợ (= thẻ bạn mang theo cho phép bác sĩ sử dụng các bộ phận của cơ thể bạn sau khi bạn chết)

Ví dụ bổ sung:
  • Not all patients who die are suitable as organ donors.

    Không phải tất cả bệnh nhân tử vong đều phù hợp để hiến tạng.

  • The operation will go ahead as soon as a suitable donor can be found.

    Hoạt động này sẽ được tiến hành ngay khi tìm được nhà tài trợ phù hợp.

  • Donors give blood twice a year.

    Người hiến máu hiến máu hai lần một năm.

Từ, cụm từ liên quan

All matches