Định nghĩa của từ organ

organnoun

đàn óoc gan

/ˈɔːɡ(ə)n/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "organ" bắt nguồn từ tiếng Latin "organum," dùng để chỉ một nhạc cụ hoặc một thiết bị tạo ra âm thanh. Ở Hy Lạp cổ đại, thuật ngữ "organon" (organ) dùng để chỉ một công cụ hoặc nhạc cụ được sử dụng để hỗ trợ thực hiện một hành động. Vào thời Trung cổ, từ "organ" dùng để chỉ một nhạc cụ cơ học được sử dụng trong âm nhạc, chẳng hạn như đàn organ ống hoặc đàn harmonium. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này đã mở rộng để bao gồm các loại cơ quan khác, chẳng hạn như các cơ quan quan trọng trong cơ thể con người và thậm chí cả các hệ thống phi sinh học như hệ thống cơ quan hoặc hợp âm organ trong âm nhạc. Bất chấp sự phát triển của nó, ý nghĩa cốt lõi của từ "organ" vẫn bắt nguồn từ mối liên hệ của nó với các nhạc cụ, công cụ và cơ chế tạo ra âm thanh hoặc tạo điều kiện cho hành động.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningđàn ống (dùng trong nhà thờ); đàn hộp (có tay quay) ((cũng) barrel organ)

meaning(sinh vật học) cơ quan

exampleorgans of speech: cơ quan phát âm

meaningcơ quan, cơ quan ngôn luận, cơ quan nhà nước

namespace

a part of the body that has a particular purpose, such as the heart or the brain; part of a plant with a particular purpose

một bộ phận của cơ thể có mục đích cụ thể, chẳng hạn như trái tim hoặc bộ não; một phần của cây với một mục đích cụ thể

Ví dụ:
  • the internal organs

    các cơ quan nội tạng

  • the sense organs (= the eyes, ears, nose, etc.)

    các cơ quan cảm giác (= mắt, tai, mũi, v.v.)

  • the sexual/reproductive organs

    cơ quan sinh dục/sinh sản

  • an organ transplant/donor

    một người hiến tạng/cấy ghép nội tạng

  • the vital organs (= the brain, heart, lungs, etc.)

    các cơ quan quan trọng (= não, tim, phổi, v.v.)

  • organ donation/transplantation

    hiến/cấy ghép nội tạng

  • He died of multiple organ failure.

    Ông chết vì suy đa tạng.

Ví dụ bổ sung:
  • He is waiting for a suitable donor organ.

    Anh ấy đang chờ đợi một cơ quan hiến tặng phù hợp.

  • The colon is an important organ for the absorption of nutrients.

    Đại tràng là cơ quan quan trọng để hấp thụ chất dinh dưỡng.

  • The eyes are an important organ of balance.

    Đôi mắt là một cơ quan quan trọng của sự cân bằng.

  • They were trying to preserve blood flow to the brain and the other vital organs.

    Họ đang cố gắng duy trì lưu lượng máu đến não và các cơ quan quan trọng khác.

a penis

một dương vật

Ví dụ:
  • the male organ

    cơ quan nam

a large musical instrument with keys like a piano. Sounds are produced by air forced through pipes.

một nhạc cụ lớn có phím giống như đàn piano Âm thanh được tạo ra bởi không khí bị đẩy qua đường ống.

Ví dụ:
  • She plays the organ in church.

    Cô ấy chơi đàn organ trong nhà thờ.

  • organ music

    nhạc đàn organ

  • an organ recital

    buổi biểu diễn đàn organ

Từ, cụm từ liên quan

a musical instrument similar to a pipe organ, but without pipes

một nhạc cụ tương tự như đàn organ nhưng không có ống

Ví dụ:
  • an electric organ

    một cơ quan điện

Từ, cụm từ liên quan

an official organization that is part of a larger organization and has a special purpose

một tổ chức chính thức là một phần của một tổ chức lớn hơn và có một mục đích đặc biệt

Ví dụ:
  • the organs of government

    các cơ quan của chính phủ

  • the central organs of state

    các cơ quan trung ương của nhà nước

a newspaper or magazine that gives information about a particular group or organization; a means of communicating the views of a particular group

một tờ báo hoặc tạp chí cung cấp thông tin về một nhóm hoặc tổ chức cụ thể; một phương tiện truyền đạt quan điểm của một nhóm cụ thể

Ví dụ:
  • The People's Daily is the official organ of the Chinese Communist Party.

    Nhân dân Nhật báo là cơ quan chính thức của Đảng Cộng sản Trung Quốc.

  • the organs of public opinion (= for example, newspapers, television, radio)

    các cơ quan của dư luận (= ví dụ, báo chí, truyền hình, đài phát thanh)

Từ, cụm từ liên quan