Định nghĩa của từ therapy

therapynoun

trị liệu

/ˈθerəpi//ˈθerəpi/

Từ "therapy" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "therapeia", có nghĩa là "phục vụ, chăm sóc" hoặc "chờ đợi". Ở Hy Lạp cổ đại, "therapeia" ám chỉ sự chăm sóc và quan tâm dành cho một người đang bị bệnh hoặc bị thương. Trong bối cảnh y tế, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả các phương pháp điều trị và biện pháp khắc phục khác nhau dành cho bệnh nhân. Khi y học và các hoạt động chăm sóc sức khỏe phát triển theo thời gian, thuật ngữ "therapy" bắt đầu được liên kết cụ thể với việc điều trị các rối loạn tâm thần và cảm xúc. Vào giữa thế kỷ 19, nhà thần kinh học Jean-Marie Charcot bắt đầu sử dụng thuật ngữ "therapeutics" để mô tả ngành y liên quan đến các rối loạn tâm thần và cách điều trị chúng. Việc Charcot sử dụng thuật ngữ này đã giúp thiết lập sự hiểu biết hiện đại về "therapy" như một loại phương pháp điều trị y tế dành riêng cho các rối loạn tâm thần và cảm xúc. Ngày nay, thuật ngữ "therapy" bao gồm nhiều phương pháp điều trị và liệu pháp, bao gồm các hình thức truyền thống như liệu pháp tâm lý và liệu pháp nhận thức hành vi, cũng như các phương pháp tiếp cận gần đây hơn như liệu pháp nghệ thuật, liệu pháp cưỡi ngựa và liệu pháp âm nhạc. Mặc dù có nguồn gốc cổ xưa, khái niệm liệu pháp vẫn là một thành phần quan trọng của y học hiện đại, cung cấp sự hỗ trợ, chăm sóc và chú ý thiết yếu cho những cá nhân mắc phải nhiều rối loạn sức khỏe thể chất, cảm xúc và tinh thần.

Tóm Tắt

type danh từ, số nhiều dùng như số ít

meaning(y học) phép chữa bệnh

namespace

the treatment of a physical problem or an illness

việc điều trị một vấn đề thể chất hoặc một căn bệnh

Ví dụ:
  • He is receiving therapy for cancer.

    Anh ấy đang được điều trị bệnh ung thư.

  • Most leukaemia patients undergo some sort of drug therapy (= treatment using drugs).

    Hầu hết bệnh nhân mắc bệnh bạch cầu đều trải qua một số loại điều trị bằng thuốc (= điều trị bằng thuốc).

  • alternative/complementary therapies (= treatments that do not use traditional drugs)

    liệu pháp thay thế/bổ sung (= phương pháp điều trị không sử dụng thuốc truyền thống)

  • new cancer therapies

    phương pháp điều trị ung thư mới

  • They recommend exercise therapy for patients with chronic back pain.

    Họ khuyên nên tập thể dục cho bệnh nhân bị đau lưng mãn tính.

the treatment of problems with somebody's mental health by talking with them

việc điều trị các vấn đề về sức khỏe tâm thần của ai đó bằng cách nói chuyện với họ

Ví dụ:
  • She's in therapy.

    Cô ấy đang điều trị.

  • I went into therapy because my doctor suggested it.

    Tôi đi trị liệu vì bác sĩ của tôi đã đề nghị như vậy.

  • the use of hypnosis as a form of therapy

    việc sử dụng thôi miên như một hình thức trị liệu

  • a therapy group/session

    một nhóm/buổi trị liệu

  • After years of struggling with anxiety, Sarah decided to seek therapy to learn coping strategies and manage her symptoms.

    Sau nhiều năm vật lộn với chứng lo âu, Sarah quyết định tìm đến liệu pháp điều trị để tìm hiểu các chiến lược đối phó và kiểm soát các triệu chứng của mình.