Định nghĩa của từ translate

translateverb

dịch, biên dịch, phiên dịch

/trɑːnzˈleɪt//tranzˈleɪt/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "translate" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Động từ "translatio" có nghĩa là "mang qua" hoặc "chuyển". Động từ tiếng Latin này bắt nguồn từ "trans" có nghĩa là "across" và "latire" có nghĩa là "mang" hoặc "mang theo". Động từ tiếng Latin "translatio" được sử dụng để mô tả hành động chuyển một thứ gì đó từ nơi này sang nơi khác hoặc từ ngôn ngữ này sang ngôn ngữ khác. Từ tiếng Anh "translate" được mượn từ tiếng Latin vào thế kỷ 15 và ban đầu có nghĩa là "chuyển từ ngôn ngữ này sang ngôn ngữ khác". Theo thời gian, nghĩa của từ này được mở rộng để bao gồm các hình thức dịch thuật khác, chẳng hạn như diễn giải và truyền đạt ý nghĩa hoặc nội dung. Ngày nay, "translate" được sử dụng rộng rãi trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm học ngôn ngữ, kinh doanh quốc tế và văn học. Mặc dù đã phát triển, nhưng từ nguyên của từ này vẫn bắt nguồn từ ý tưởng mang hoặc chuyển một thứ gì đó qua ranh giới ngôn ngữ hoặc văn hóa.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningdịch, phiên dịch

exampleto translate an English book into Vietnamese: dịch một quyển sách tiếng Anh sang tiếng Việt

meaningchuyển sang, biến thành

exampleto translate emotion into action: biến tình cảm thành hành động

exampleto translate dream into reality: biến ước mơ thành hiện thực

exampleto translate opetry into music: chuyển thơ thành nhạc, phổ nhạc thành thơ

meaninggiải thích, coi là

examplekindly translate: xin ông vui lòng giải thích rõ cho ý ông muốn nói

exampledo not translate my hesitation as ill-will: xin anh đừng coi sự do dự của tôi là thiếu thiện chí

typeDefault

meaningtịnh tiến, dịch

namespace

to express the meaning of speech or writing in a different language

để diễn đạt ý nghĩa của lời nói hoặc văn bản bằng một ngôn ngữ khác

Ví dụ:
  • He translated the letter into English.

    Anh ấy đã dịch bức thư sang tiếng Anh.

  • Her books have been translated into 24 languages.

    Sách của cô đã được dịch sang 24 thứ tiếng.

  • Can you help me translate this legal jargon into plain English?

    Bạn có thể giúp tôi dịch thuật ngữ pháp lý này sang tiếng Anh đơn giản được không?

  • This chapter was translated from the French by Oliver Breen.

    Chương này được dịch từ tiếng Pháp bởi Oliver Breen.

  • His works have been translated from French into countless languages.

    Tác phẩm của ông đã được dịch từ tiếng Pháp sang vô số thứ tiếng.

  • ‘Suisse’ had been wrongly translated as ‘Sweden’.

    ‘Suisse’ đã bị dịch sai thành ‘Thụy Điển’.

  • The novel has been widely translated.

    Cuốn tiểu thuyết đã được dịch rộng rãi.

  • I don't speak Greek so Dina offered to translate for me.

    Tôi không nói được tiếng Hy Lạp nên Dina đề nghị dịch cho tôi.

  • My work involves translating from German.

    Công việc của tôi liên quan đến việc dịch từ tiếng Đức.

  • My father dictated in Polish while I translated into English.

    Cha tôi đọc chính tả bằng tiếng Ba Lan trong khi tôi dịch sang tiếng Anh.

  • I spoke to him through my friend who translated from Arabic into English.

    Tôi đã nói chuyện với anh ấy thông qua người bạn của tôi, người đã dịch từ tiếng Ả Rập sang tiếng Anh.

to be changed from one language to another

được thay đổi từ ngôn ngữ này sang ngôn ngữ khác

Ví dụ:
  • Most poetry does not translate well.

    Hầu hết thơ dịch không tốt.

  • The Welsh name translates as ‘Land's End’.

    Tên xứ Wales được dịch là 'Land's End'.

  • It's a Spanish word that roughly translates as 'unease'.

    Đó là một từ tiếng Tây Ban Nha tạm dịch là 'khó chịu'.

  • ‘Tiramisu’ literally translates as ‘pull-me-up’.

    'Tiramisu' dịch theo nghĩa đen là 'kéo tôi lên'.

to change something into a different form; to lead to a particular result

thay đổi một cái gì đó sang một hình thức khác; để dẫn đến một kết quả cụ thể

Ví dụ:
  • It's time to translate words into action.

    Đã đến lúc biến lời nói thành hành động.

  • I hope all the hard work will translate into profits.

    Tôi hy vọng tất cả công việc khó khăn sẽ chuyển thành lợi nhuận.

Ví dụ bổ sung:
  • You need to translate your ideas into practice.

    Bạn cần biến ý tưởng của mình thành thực tế.

  • A small increase in local spending will translate into a big rise in council tax.

    Một sự gia tăng nhỏ trong chi tiêu địa phương sẽ dẫn đến sự gia tăng lớn về thuế hội đồng.

  • Teacher expectations do not automatically translate themselves into student results.

    Kỳ vọng của giáo viên không tự động chuyển thành kết quả của học sinh.

  • The lost trade revenue ultimately translated into job losses at home.

    Doanh thu thương mại bị mất cuối cùng dẫn đến mất việc làm ở quê nhà.

  • Most attempts to translate Shakespeare to the small screen are not successful.

    Hầu hết các nỗ lực chuyển Shakespeare sang màn ảnh nhỏ đều không thành công.

to understand something in a particular way or give something a particular meaning

để hiểu một cái gì đó trong một cách cụ thể hoặc cung cấp cho một cái gì đó một ý nghĩa cụ thể

Ví dụ:
  • the various words and gestures that we translate as love

    những từ ngữ và cử chỉ khác nhau mà chúng ta dịch là tình yêu

Từ, cụm từ liên quan