ngoại động từ
giải thích, làm sáng tỏ
to interpret the hidden meaning of a prophecy: giải thích nghĩa bí ẩn của một lời tiên tri
hiểu (theo một cách nào đó)
to interpret an answer as an agreement: hiểu một câu trả lời là đồng ý
trình diễn ra được, diễn xuất ra được; thể hiện
nội động từ
làm phiên dịch
to interpret the hidden meaning of a prophecy: giải thích nghĩa bí ẩn của một lời tiên tri
giải thích, đưa ra lời giải thích
to interpret an answer as an agreement: hiểu một câu trả lời là đồng ý