Định nghĩa của từ decipher

decipherverb

giải mã

/dɪˈsaɪfə(r)//dɪˈsaɪfər/

Từ "decipher" có lịch sử lâu đời từ thế kỷ 14. Nó bắt nguồn từ cụm từ tiếng Latin "deciperare", có nghĩa là "nới lỏng hoặc tháo gỡ". Cụm từ này được dùng để mô tả quá trình tháo gỡ hoặc gỡ nút thắt, nhưng cũng ám chỉ hành động diễn giải hoặc giải quyết một thông điệp bí ẩn. Trong tiếng Pháp cổ, cụm từ "deschiper" được dùng để dịch "deciperare" và cuối cùng được đưa vào tiếng Anh với tên gọi "decipher." Ban đầu, từ này ám chỉ cụ thể đến hành động giải mã mật mã hoặc giải mã một thông điệp bí mật. Theo thời gian, ý nghĩa của "decipher" được mở rộng để bao gồm bất kỳ quá trình diễn giải hoặc hiểu một văn bản, ký hiệu hoặc mã phức tạp hoặc khó hiểu nào. Ngày nay, "decipher" được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ mật mã và mã hóa đến phân tích văn học và giải quyết vấn đề hàng ngày. Mặc dù đã có sự phát triển, từ này vẫn giữ nguyên nguồn gốc từ ý tưởng "loosening" hoặc "untangling" là một điều bí ẩn hoặc bí mật.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự giải (mã), sự đọc (mật mã), sự giải đoán (chữ khó xem, chữ cổ...)

type ngoại động từ

meaninggiải (mã), đọc (mật mã), giải đoán (chữ khó xem, chữ viết xấu, chữ cổ...)

namespace

to convert something written in code into normal language

để chuyển đổi một cái gì đó được viết bằng mã sang ngôn ngữ bình thường

Ví dụ:
  • They were able to decipher the French military codes.

    Họ đã có thể giải mã được mật mã quân sự của Pháp.

  • She quickly deciphered the whole message.

    Cô nhanh chóng giải mã toàn bộ tin nhắn.

  • After hours of study, the historian was finally able to decipher the ancient hieroglyphics on the temple wall.

    Sau nhiều giờ nghiên cứu, cuối cùng nhà sử học đã có thể giải mã được chữ tượng hình cổ trên tường ngôi đền.

  • The team of cryptologists spent months deciphering the complex code sent by the enemy's cipher machine during the war.

    Nhóm chuyên gia mật mã đã dành nhiều tháng để giải mã đoạn mã phức tạp do máy mã hóa của kẻ thù gửi đi trong chiến tranh.

  • The archaeologist spent years studying the intricate symbols in order to decipher the mysterious inscription on the tomb.

    Nhà khảo cổ học đã dành nhiều năm nghiên cứu các biểu tượng phức tạp để giải mã dòng chữ bí ẩn trên ngôi mộ.

to succeed in finding the meaning of something that is difficult to read or understand

thành công trong việc tìm ra ý nghĩa của một cái gì đó khó đọc hoặc khó hiểu

Ví dụ:
  • Can anyone decipher his handwriting?

    Có ai giải mã được chữ viết tay của anh ấy không?

  • She watched the girl’s expression closely, trying to decipher her meaning.

    Cô quan sát kỹ biểu cảm của cô gái, cố gắng giải mã ý nghĩa của cô ấy.

Từ, cụm từ liên quan