danh từ
sự đúc lại (một khẩu pháo...); vật đúc lại
to recast a gun: đúc lại một khẩu pháo
sự viết lại (một chương)
to recast a chapter: viết lại một chương
sự tính lại (một cột số) số tính lại
to recast a column of figures: tính lại, (cộng lại) một cột số
ngoại động từ recast
đúc lại
to recast a gun: đúc lại một khẩu pháo
viết lại
to recast a chapter: viết lại một chương
tỉnh lại
to recast a column of figures: tính lại, (cộng lại) một cột số