Định nghĩa của từ transform

transformverb

thay đổi, biến đổi

/trɑːnsˈfɔːm/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "transform" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Từ tiếng Latin "trans" có nghĩa là "across" hoặc "vượt ra ngoài", và "formare" có nghĩa là "định hình" hoặc "tạo thành". "trans" và "formare" kết hợp lại tạo thành động từ tiếng Latin "transformare," có nghĩa là "thay đổi hoặc chuyển đổi thứ gì đó thành thứ khác". Động từ tiếng Latin được dùng để mô tả hành động thay đổi hoặc biến đổi thứ gì đó, chẳng hạn như biến đổi một miếng kim loại thành hình dạng mong muốn hơn. Sau đó, từ này được mượn vào tiếng Anh trung đại với tên gọi "transform," và kể từ đó được dùng để mô tả nhiều loại thay đổi, từ những biến đổi vật lý như biến thái đến những biến đổi trừu tượng hơn như thay đổi về mặt tinh thần hoặc tâm lý. Theo thời gian, ý nghĩa của "transform" đã phát triển để bao hàm nhiều nghĩa hơn, nhưng ý nghĩa cốt lõi của nó về sự thay đổi và biến đổi vẫn giữ nguyên.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningthay đổi, biến đổi

meaninglàm biến chất, làm biến tính

typeDefault

meaningbiến đổi; ánh xạ

meaningconvolution t. (giải tích) phép biến đổi tích chập

meaningLaplace t. (giải tích) phép biến đổi Laplaxơ

namespace

to change the form of something; to change in form

để thay đổi hình thức của một cái gì đó; thay đổi về hình thức

Ví dụ:
  • The photochemical reactions transform the light into electrical impulses.

    Các phản ứng quang hóa biến ánh sáng thành xung điện.

  • Materials are transformed from their original state into other forms.

    Vật liệu được chuyển đổi từ trạng thái ban đầu sang dạng khác.

  • I am convinced that the electric power industry is transforming.

    Tôi tin chắc rằng ngành điện đang chuyển đổi.

  • The way we work, play and communicate every day has completely transformed from a decade ago.

    Cách chúng ta làm việc, vui chơi và giao tiếp hàng ngày đã thay đổi hoàn toàn so với một thập kỷ trước.

  • The computer program transformed the complex data into a easier-to-understand format.

    Chương trình máy tính đã chuyển đổi dữ liệu phức tạp thành định dạng dễ hiểu hơn.

Từ, cụm từ liên quan

to completely change the appearance or character of something/somebody, especially so that it is better; to completely change in appearance or character

thay đổi hoàn toàn diện mạo hoặc tính cách của cái gì/ai đó, đặc biệt là để nó tốt hơn; thay đổi hoàn toàn về ngoại hình hoặc tính cách

Ví dụ:
  • A new colour scheme will transform your bedroom.

    Một bảng màu mới sẽ biến đổi phòng ngủ của bạn.

  • It was an event that would transform my life.

    Đó là một sự kiện đã thay đổi cuộc đời tôi.

  • During the performance the artist transforms herself with the aid of make-up and a wig.

    Trong buổi biểu diễn, nghệ sĩ biến đổi bản thân với sự hỗ trợ của trang điểm và đội tóc giả.

  • London's Docklands have been radically transformed over the last 20 years.

    Docklands của London đã được chuyển đổi hoàn toàn trong 20 năm qua.

  • He seems to have been miraculously transformed into a first-class player.

    Anh ấy dường như đã biến đổi một cách kỳ diệu thành một cầu thủ hạng nhất.

  • The place was transformed from a quiet farming village into a busy port.

    Nơi đây đã biến đổi từ một ngôi làng nông nghiệp yên tĩnh thành một bến cảng sầm uất.

  • The surface of the lake has completely transformed from bright green to blood red.

    Mặt hồ đã hoàn toàn chuyển từ màu xanh tươi sang màu đỏ như máu.

Ví dụ bổ sung:
  • The riots radically transformed the situation.

    Các cuộc bạo loạn đã làm thay đổi hoàn toàn tình hình.

  • Things cannot be transformed overnight.

    Mọi thứ không thể được chuyển đổi qua đêm.

  • the power of religion to transform our hearts and minds

    sức mạnh của tôn giáo để biến đổi trái tim và tâm trí của chúng ta

  • The company has been transformed from a family business to a multi-million-pound operation.

    Công ty đã chuyển đổi từ một doanh nghiệp gia đình sang hoạt động trị giá hàng triệu bảng Anh.