danh từ
sự di chuyển, sự dời chỗ; sự truyền
heat transfer: sự truyền nhiệt
sự nhượng, sự nhường lại, sự chuyển cho
to transfer land: nhượng đất
(nghệ thuật) bản đồ lại
động từ
dời, chuyển, dọn
heat transfer: sự truyền nhiệt
nhượng, nhường, chuyển cho
to transfer land: nhượng đất
đồ lại, in lại