Định nghĩa của từ thief

thiefnoun

kẻ trộm, kẻ cắp

/θiːf/

Định nghĩa của từ undefined

Nguồn gốc của từ "thief" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Đức. Thuật ngữ "þief" (kẻ trộm) bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*þiðiz" (ăn cắp), cũng liên quan đến từ gốc tiếng Ấn-Âu nguyên thủy "*ti-" (đi ngang qua hoặc đi ngang qua). Từ gốc này có thể ám chỉ hành động lấy thứ gì đó từ người khác. Trong tiếng Anh cổ, từ "þief" được dùng để mô tả người đã ăn cắp hoặc lấy thứ gì đó một cách lén lút. Từ này vẫn tương đối không thay đổi trong tiếng Anh hiện đại, với ý nghĩa chính là người ăn cắp tài sản hoặc hàng hóa với mục đích tước đoạt vĩnh viễn chủ sở hữu. Điều thú vị là từ "thief" cũng có liên quan đến ý tưởng vượt qua hoặc xâm phạm, có thể ngụ ý rằng kẻ trộm bị coi là người đã vượt qua ranh giới hoặc vi phạm nghĩa vụ ủy thác.

Tóm Tắt

type danh từ, số nhiều thieves

meaningkẻ trộm, kẻ cắp

exampleto cry out thieves: kêu trộm, hô hoán kẻ trộm

meaning(xem) Latin

namespace
Ví dụ:
  • The police arrested the neighborhood thief who had been stealing bikes from people's front porches.

    Cảnh sát đã bắt giữ tên trộm hàng xóm chuyên ăn trộm xe đạp trước hiên nhà người dân.

  • My wallet went missing from my bag earlier, and I suspect that a clever thief might have picked my pocket.

    Lúc trước, ví của tôi bị mất khỏi túi và tôi nghi ngờ rằng một tên trộm thông minh đã móc túi tôi.

  • The sneaky thief slipped into the jewelry store last night and made off with a diamond necklace worth a small fortune.

    Tên trộm lén lút đã lẻn vào cửa hàng trang sức tối qua và lấy cắp một chiếc vòng cổ kim cương trị giá một khoản tiền nhỏ.

  • The city is plagued by street thieves who prey on unwary pedestrians and cyclists.

    Thành phố này đang bị nạn trộm cắp hoành hành, chuyên nhắm vào những người đi bộ và người đi xe đạp thiếu cảnh giác.

  • She caught the thief red-handed, robbing her house while she was asleep.

    Cô đã bắt quả tang tên trộm đang đột nhập vào nhà cô khi cô đang ngủ.

  • His laptop was swiped from his desk while he was out picking up lunch, making him the latest victim of a tech-savvy thief.

    Chiếc máy tính xách tay của anh đã bị lấy cắp khỏi bàn làm việc khi anh ra ngoài mua đồ ăn trưa, khiến anh trở thành nạn nhân mới nhất của một tên trộm am hiểu công nghệ.

  • Our warehouse has been targeted by thieves several times this month; we need to invest in better security measures.

    Kho hàng của chúng tôi đã bị trộm đột nhập nhiều lần trong tháng này; chúng tôi cần đầu tư vào các biện pháp an ninh tốt hơn.

  • The cunning thief slipped past the security guards and disappeared with a priceless painting from the museum's exhibition.

    Tên trộm xảo quyệt đã vượt qua đội bảo vệ và biến mất cùng một bức tranh vô giá từ buổi triển lãm của bảo tàng.

  • The wise old man lost a large sum of money to a crooked thief, but he refused to let the incident wear him down.

    Ông lão thông thái đã mất một số tiền lớn vào tay một tên trộm gian xảo, nhưng ông không để sự việc đó làm mình nản lòng.

  • The elusive thief has struck again, leaving behind no clues and no witnesses.

    Tên trộm khó nắm bắt đã ra tay lần nữa, không để lại bất kỳ manh mối hay nhân chứng nào.