Định nghĩa của từ larceny

larcenynoun

Larceny

/ˈlɑːsəni//ˈlɑːrsəni/

Từ "larceny" bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Pháp cổ "larcin", theo nghĩa đen có nghĩa là "mang đi". Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ tiếng Latin "latros", dùng để chỉ kẻ cướp hoặc kẻ trộm. Vào thời trung cổ, "larciny" dùng để chỉ một loại trộm cắp cụ thể ở Anh và xứ Wales. Từ này được dùng để mô tả hành vi trộm cắp hàng hóa có giá trị dưới một số tiền nhất định, thường là khoảng 13,5 xu. Loại trộm cắp này được coi là tội vặt và bị phạt tiền, phạt tù hoặc hình phạt thân thể. Theo thời gian, định nghĩa về trộm cắp đã phát triển để bao gồm nhiều loại tội phạm hơn ngoài trộm cắp vặt. Ở một số khu vực pháp lý, trộm cắp hiện được gọi là trộm cắp, trong khi ở những nơi khác, nó được xếp vào loại tội phạm tài sản rộng hơn. Tuy nhiên, nguồn gốc lịch sử của từ này vẫn là cái nhìn sâu sắc hấp dẫn về sự phát triển của luật hình sự và sự tiến hóa của nó qua nhiều thế kỷ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(pháp lý) sự ăn cắp

namespace
Ví dụ:
  • Last night, a thief committed a larceny by stealing a valuable diamond necklace from the jewelry store.

    Đêm qua, một tên trộm đã thực hiện hành vi trộm cắp bằng cách lấy trộm một chiếc vòng cổ kim cương có giá trị từ một cửa hàng trang sức.

  • In order to deter future acts of larceny, the store owner installed security cameras and alarms.

    Để ngăn chặn các hành vi trộm cắp trong tương lai, chủ cửa hàng đã lắp đặt camera an ninh và báo động.

  • The culprit involved in the larceny case was caught red-handed by the police during a surprise raid at their hideout.

    Thủ phạm liên quan đến vụ trộm cắp đã bị cảnh sát bắt quả tang trong một cuộc đột kích bất ngờ vào nơi ẩn náu của chúng.

  • The victim was left devastated by the larceny, as the thief not only stole her camera but also deleted all her image files from the memory card.

    Nạn nhân đã vô cùng đau khổ vì vụ trộm này, vì tên trộm không chỉ lấy mất máy ảnh mà còn xóa hết toàn bộ tệp hình ảnh của cô khỏi thẻ nhớ.

  • The shop owner suspected a larceny when she realized that a pricey woolen shawl had disappeared from the store shelf overnight.

    Chủ cửa hàng nghi ngờ có hành vi trộm cắp khi nhận ra một chiếc khăn choàng len đắt tiền đã biến mất khỏi kệ hàng trong đêm.

  • The authorities believe that the daring larceny was perpetrated by a group of notorious criminals known for their high-profile heists.

    Chính quyền tin rằng vụ trộm cắp táo bạo này được thực hiện bởi một nhóm tội phạm khét tiếng với những vụ trộm cắp gây chấn động.

  • After months of investigation, the police finally managed to solve the larceny case and recover the stolen goods.

    Sau nhiều tháng điều tra, cảnh sát cuối cùng đã giải quyết được vụ trộm cắp và thu hồi được tài sản bị đánh cắp.

  • The townspeople were on edge following the spate of larcenies reported in the area, which had left the residents feeling vulnerable and afraid.

    Người dân thị trấn đang lo lắng sau hàng loạt vụ trộm cắp được báo cáo trong khu vực, khiến cư dân cảm thấy dễ bị tổn thương và sợ hãi.

  • Despite the intimidating security measures in place, the thief was able to outsmart the store security and commit a bold larceny.

    Bất chấp các biện pháp an ninh nghiêm ngặt, tên trộm vẫn có thể qua mặt được lực lượng an ninh của cửa hàng và thực hiện một vụ trộm cắp táo tợn.

  • The burglar was caught in the act of carrying out a larceny and was arrested by the police for his involvement in a string of recent thefts in the neighborhood.

    Tên trộm đã bị bắt quả tang khi đang thực hiện hành vi trộm cắp và bị cảnh sát bắt giữ vì có liên quan đến một loạt vụ trộm gần đây trong khu phố.

Từ, cụm từ liên quan