Định nghĩa của từ shoplifter

shoplifternoun

người ăn cắp đồ trong cửa hàng

/ˈʃɒplɪftə(r)//ˈʃɑːplɪftər/

Từ "shoplifter" kết hợp hai từ: "shop" và "lifter". "Shop" đã được dùng để chỉ một địa điểm kinh doanh từ thế kỷ 15. "Lifter" là một từ mới hơn, bắt nguồn từ động từ "to lift", có nghĩa là "to steal" vào thế kỷ 18. Sự kết hợp "shoplifter" lần đầu tiên xuất hiện vào thế kỷ 19, có khả năng trở thành một cách ngắn gọn hơn để mô tả hành động ăn cắp từ các cửa hàng. Ban đầu, đây là một thuật ngữ lóng, nhưng nhanh chóng được sử dụng rộng rãi khi các cơ sở bán lẻ trở nên phổ biến hơn.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningkẻ cắp giả làm khách mua hàng

namespace
Ví dụ:
  • The store's security guards caught a shoplifter stealing a carton of cigarettes from the shelf.

    Nhân viên bảo vệ của cửa hàng đã bắt quả tang một tên trộm đang lấy trộm một bao thuốc lá trên kệ.

  • The police arrested a shoplifter who attempted to make off with a designer handbag from the upscale boutique.

    Cảnh sát đã bắt giữ một tên trộm vặt đang cố gắng lấy cắp một chiếc túi xách hiệu từ một cửa hàng thời trang cao cấp.

  • The shoplifter was caught red-handed by a concerned customer who spotted the person stuffing a bottle of perfume into their pocket.

    Tên trộm vặt đã bị một khách hàng phát hiện khi anh ta đang nhét một lọ nước hoa vào túi của mình.

  • The store management has reported an increase in shoplifter activity in recent weeks, leading to the installation of new security measures.

    Ban quản lý cửa hàng đã báo cáo về sự gia tăng hoạt động trộm cắp vặt trong những tuần gần đây, dẫn đến việc phải lắp đặt các biện pháp an ninh mới.

  • The shoplifter wasapprehended by the store personnel while trying to exit the store carrying a selection of cosmetics that had not been paid for.

    Tên trộm vặt đã bị nhân viên cửa hàng bắt giữ khi đang cố gắng rời khỏi cửa hàng, tay cầm một số mỹ phẩm chưa thanh toán.

  • The marketplace's loss-prevention team regularly conducts undercover operations to catch shoplifters in the act.

    Đội phòng chống mất mát của chợ thường xuyên tiến hành các hoạt động bí mật để bắt quả tang những kẻ trộm cắp vặt.

  • The shoplifter escaped with the stolen goods, leaving behind a trail of empty packaging and discarded items.

    Kẻ trộm đã trốn thoát cùng số hàng hóa đánh cắp được, để lại dấu vết là bao bì rỗng và những món đồ bỏ đi.

  • The store owner warned the shoplifter not to return under any circumstances, citing previous incidents involving the same person.

    Chủ cửa hàng đã cảnh báo tên trộm không được quay lại trong bất kỳ trường hợp nào, đồng thời nêu ra những sự việc trước đó có liên quan đến cùng một người.

  • The store instituted a policy of allowing shoppers to bring a designated friend along as an anti-shoplifting measure.

    Cửa hàng đã đưa ra chính sách cho phép người mua sắm mang theo một người bạn được chỉ định như một biện pháp chống trộm cắp vặt.

  • The convenience store's policy of limiting the number of items one person can buy has also been introduced as a deterrent to would-be shoplifters.

    Chính sách hạn chế số lượng mặt hàng mà một người có thể mua của các cửa hàng tiện lợi cũng được đưa ra như một biện pháp ngăn chặn những kẻ trộm cắp vặt.