danh từ
cái nắm lấy, cái vồ lấy
to snatch an opportunity: nắm lấy thời cơ
to snatch a quick meal: tranh thủ ăn nhanh
to snatch victory out of defeat: dành lấy thắng lợi từ thế thất bại
(số nhiều) đoạn, khúc
to overhear snatches of conversation: nghe lỏm được nhiều đoạn của câu chuyện
thời gian ngắn, một lúc, một lát
a snatch of sleep: giấc ngủ chợp đi một lát
to work by snatches: làm việc bữa đực bữa cái; làm việc theo hứng (thích thì làm, không thích thì thôi)
động từ
nắm lấy, giật lấy, vồ lấy, chộp lấy, bắt lấy, tranh thủ (làm gì)
to snatch an opportunity: nắm lấy thời cơ
to snatch a quick meal: tranh thủ ăn nhanh
to snatch victory out of defeat: dành lấy thắng lợi từ thế thất bại
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bắt cóc
to overhear snatches of conversation: nghe lỏm được nhiều đoạn của câu chuyện