Định nghĩa của từ swindler

swindlernoun

người lừa đảo

/ˈswɪndlə(r)//ˈswɪndlər/

Từ "swindler" có nguồn gốc từ thế kỷ 16, bắt nguồn từ tiếng Đức "schwinden", có nghĩa là "giảm dần" hoặc "biến mất". Mối liên hệ này liên quan đến hành vi lừa đảo, khi sự giàu có hoặc tài sản của ai đó dường như "dwindle" bị mất thông qua sự lừa dối. Từ này phát triển từ "schwinden" thành "schwinden" (có nghĩa là "gian lận") và cuối cùng là "Schwindler" (có nghĩa là "kẻ gian lận"). Từ tiếng Đức này sau đó đã du nhập vào tiếng Anh, trở thành "swindler" vào thế kỷ 18.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningkẻ lừa đảo

namespace
Ví dụ:
  • The con artist cleverly played the role of a swindler, convincing his victims to part with their money in exchange for false promises.

    Kẻ lừa đảo đã khéo léo đóng vai một kẻ lừa đảo, thuyết phục nạn nhân đưa tiền để đổi lấy những lời hứa hão huyền.

  • The corrupt politician was exposed as a swindler after evidence emerged showing he had pocketed campaign funds for his own personal use.

    Chính trị gia tham nhũng đã bị vạch trần là kẻ lừa đảo sau khi có bằng chứng cho thấy ông ta đã bỏ túi tiền quỹ vận động tranh cử để sử dụng cá nhân.

  • The unscrupulous businessman effectively ran his company as a swindling operation, cheating investors and employees out of their rightful share of the profits.

    Tên doanh nhân vô đạo đức này thực chất đã điều hành công ty của mình như một hoạt động lừa đảo, lừa gạt các nhà đầu tư và nhân viên để lấy đi phần lợi nhuận hợp pháp của họ.

  • The confidence man lured his marks into his trap with a pitch that was too good to be true, before absconding with their money and leaving them with nothing.

    Kẻ lừa đảo đã dụ nạn nhân vào bẫy bằng một lời chào hàng quá tốt đến mức không thể tin được, trước khi bỏ trốn cùng số tiền và không để lại cho họ thứ gì.

  • The shady lawyer manipulated his clients into signing a series of deceitful contracts, benefitting only himself and leaving his clients with debts they could not repay.

    Vị luật sư gian xảo này đã thao túng khách hàng ký một loạt hợp đồng gian dối, chỉ mang lại lợi ích cho bản thân và khiến khách hàng phải gánh những khoản nợ không thể trả.

  • The deceitful salesman convinced innocent buyers that his faulty products were of the highest quality, leading them to regret their decision once the items started falling apart.

    Người bán hàng gian dối đã thuyết phục những người mua ngây thơ rằng những sản phẩm lỗi của anh ta có chất lượng cao nhất, khiến họ phải hối hận về quyết định của mình khi các sản phẩm bắt đầu hỏng hóc.

  • The arrogant executive duped his colleagues into believing he had all the answers, when in fact he was hiding a deeply flawed business strategy that would eventually lead to disaster.

    Vị giám đốc kiêu ngạo đã lừa các đồng nghiệp tin rằng ông ta có mọi câu trả lời, trong khi thực tế ông ta đang che giấu một chiến lược kinh doanh vô cùng sai lầm mà cuối cùng sẽ dẫn đến thảm họa.

  • The uncaring landlord pocketed his tenants' rent money without providing basic necessities like heat or water, leaving his residents living in squalid conditions.

    Chủ nhà vô tâm đã bỏ túi tiền thuê nhà của người thuê nhà mà không cung cấp các nhu cầu cơ bản như lò sưởi hay nước, khiến cư dân phải sống trong điều kiện tồi tệ.

  • The fraudulent banker fabricated fake documents in order to conceal the truth about his creditworthiness, leading his customers into financial ruin.

    Tên chủ ngân hàng gian lận đã làm giả các giấy tờ nhằm che giấu sự thật về khả năng tín dụng của mình, khiến khách hàng rơi vào cảnh phá sản.

  • The cunning insurance agent sold his clients worthless policies, bleeding them dry without providing them with any protection against disasters or misfortune.

    Người đại lý bảo hiểm xảo quyệt đã bán cho khách hàng những hợp đồng bảo hiểm vô giá trị, vắt kiệt tiền của họ mà không cung cấp cho họ bất kỳ sự bảo vệ nào trước thảm họa hoặc bất hạnh.