danh từ
kẻ cướp; kẻ trộm
tên cướp
/ˈrɒbə(r)//ˈrɑːbər/Từ "robber" có một lịch sử hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "robbere," bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ "rād" (tư vấn) và "beran" (mang theo). Ban đầu, "robber" dùng để chỉ người nghe lời khuyên của người khác hoặc đánh cắp bí mật của người khác. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này đã phát triển thành chỉ những cá nhân đánh cắp hàng hóa hoặc tiền bạc, thường là bằng các biện pháp bạo lực. Sự thay đổi ý nghĩa này có thể xảy ra do thời trung cổ tập trung vào tinh thần hiệp sĩ và danh dự, khi trộm cắp được coi là hành vi vô danh dự. Đến thế kỷ 15, thuật ngữ "robber" được sử dụng rộng rãi để mô tả những tên cướp và kẻ cướp đường. Ngày nay, từ "robber" được sử dụng để mô tả bất kỳ ai đánh cắp hoặc lấy thứ gì đó thuộc về người khác, thường là bằng vũ lực hoặc cưỡng ép.
danh từ
kẻ cướp; kẻ trộm
Cảnh sát đang truy đuổi tên cướp ngân hàng khét tiếng, kẻ vừa trốn thoát với một số tiền lớn.
Tên cướp mặc đồ đen và đeo mặt nạ để che giấu danh tính trong suốt vụ trộm.
Bọn cướp yêu cầu nạn nhân sợ hãi nằm xuống sàn và giao nộp toàn bộ đồ đạc có giá trị.
Theo lời kể của những người chứng kiến, tên cướp là một người đàn ông cao lớn, cơ bắp với một vết sẹo ở má trái.
Sau vụ cướp, các nạn nhân bị chấn thương đã run rẩy vì sợ hãi và bất an.
Cách thức hoạt động của tên cướp bao gồm việc lên kế hoạch và thực hiện tỉ mỉ, khiến cho chính quyền bối rối và thất vọng.
Cảnh sát đã phát hiện ra một kiểu mẫu trong các vụ cướp, cho thấy rằng cùng một người đứng sau tất cả các vụ cướp.
Động cơ của tên cướp vẫn còn là một bí ẩn, cảnh sát không thể giải mã được ý định thực sự của hắn.
Khả năng trốn thoát của tên cướp được những tên tội phạm cùng phe ca ngợi, khiến hắn trở thành kẻ chạy trốn bị truy nã trong thế giới tội phạm ngầm.
Lòng tham của tên cướp đã dẫn hắn vào con đường hủy diệt và mất mát, cuối cùng dẫn đến sự sụp đổ dưới bàn tay của luật pháp.