Định nghĩa của từ heist

heistnoun

vụ trộm

/haɪst//haɪst/

Từ "heist" có nguồn gốc rất thú vị. Vào thế kỷ 14, thuật ngữ "heist" dùng để chỉ một chuyển động đột ngột, nhanh chóng, thường được dùng để mô tả hành động giật hoặc tịch thu nhanh chóng một thứ gì đó. Cảm giác trộm cắp hoặc ăn cắp này có thể chịu ảnh hưởng từ "heysta" trong tiếng Bắc Âu cổ, có nghĩa là "chiếm đoạt" hoặc "giật". Theo thời gian, thuật ngữ "heist" đã phát triển để mô tả các loại trộm cắp cụ thể, chẳng hạn như trộm ngân hàng, trộm đá quý hoặc trộm tác phẩm nghệ thuật. Những vụ trộm này thường liên quan đến việc lập kế hoạch thông minh, suy nghĩ nhanh nhạy và thực hiện táo bạo - những phẩm chất nuôi dưỡng trí tưởng tượng của công chúng và giúp củng cố mối liên hệ của từ này với sự phấn khích và hấp dẫn. Ngày nay, thuật ngữ "heist" được sử dụng rộng rãi để mô tả một loạt các hoạt động tội phạm, từ các vụ cướp có số tiền cược lớn đến các vụ lừa đảo tinh vi. Bất chấp bản chất bất hợp pháp của trộm cắp, từ này vẫn thu hút trí tưởng tượng của công chúng, tạo cảm hứng cho vô số bộ phim, sách và chương trình truyền hình ca ngợi sự táo bạo và xảo quyệt của những hành vi tội phạm này.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningsự trộm cắp

typengoại động từ

meaningtrộm cắp

namespace
Ví dụ:
  • The group carefully planned the daring heist, hoping to make off with the priceless jewels from the museum's vault.

    Nhóm này đã cẩn thận lên kế hoạch cho vụ trộm táo bạo này với hy vọng lấy được những món đồ trang sức vô giá từ kho báu của bảo tàng.

  • The police have been cracking down on organized heists involving high-end electronics and luxury goods.

    Cảnh sát đang trấn áp các vụ trộm có tổ chức liên quan đến đồ điện tử cao cấp và hàng xa xỉ.

  • The notorious gang leader was finally apprehended after pulling off a series of daring heists across the city.

    Tên thủ lĩnh băng đảng khét tiếng cuối cùng đã bị bắt sau khi thực hiện một loạt vụ trộm táo bạo trên khắp thành phố.

  • The heist left the bank helpless, with millions of dollars in cash and valuables now in the hands of the daring thieves.

    Vụ trộm đã khiến ngân hàng rơi vào tình trạng bất lực, với hàng triệu đô la tiền mặt và đồ vật có giá trị nằm trong tay những tên trộm táo tợn.

  • The thrill of the heist kept the adrenaline pumping as the group avoided detection by the authorities.

    Cảm giác hồi hộp của vụ trộm khiến adrenaline tăng cao khi cả nhóm tránh bị chính quyền phát hiện.

  • The daring heist was foiled by a surprise raid by the police, leaving the gang members behind bars.

    Vụ trộm táo bạo này đã bị ngăn chặn bởi một cuộc đột kích bất ngờ của cảnh sát, khiến các thành viên băng đảng phải ngồi sau song sắt.

  • The detective was determined to crack the case of the heist, leaving no stone unturned in his search for the culprits.

    Thám tử quyết tâm phá vụ trộm, không bỏ sót bất kỳ manh mối nào trong quá trình truy tìm thủ phạm.

  • The heist may have been successful, but it came at a high cost - one of the gang members was injured in the process.

    Vụ trộm có thể đã thành công, nhưng phải trả giá rất đắt - một thành viên băng đảng đã bị thương trong quá trình thực hiện.

  • The museum closely monitors its security systems, making it almost impossible for a heist to take place.

    Bảo tàng giám sát chặt chẽ hệ thống an ninh, khiến cho việc trộm cắp gần như không thể xảy ra.

  • The notorious gang leader is back in action, pulling off another daring heist that left the city in a frenzy.

    Tên thủ lĩnh băng đảng khét tiếng đã quay trở lại và thực hiện một vụ trộm táo bạo khiến cả thành phố náo loạn.

Từ, cụm từ liên quan

All matches