Định nghĩa của từ burglar

burglarnoun

Tên trộm

/ˈbɜːɡlə(r)//ˈbɜːrɡlər/

Từ "burglar" bắt nguồn từ "bere" trong tiếng Anh-Saxon có nghĩa là "farm". Vào thời Trung cổ, trộm cắp được định nghĩa là hành vi trộm cắp các vật dụng dùng để duy trì cuộc sống của một hộ gia đình, chứ không phải là hành vi trộm cắp các vật dụng như đồ trang sức, tác phẩm nghệ thuật hoặc tiền bạc mà chúng ta liên tưởng đến trộm cắp ngày nay. Loại trộm cắp cụ thể này thường do những cá nhân đột nhập vào nhà của những chủ đất giàu có để đánh cắp nguồn cung cấp thực phẩm của họ thực hiện. Thuật ngữ "burglary" bắt đầu gắn liền với hành vi đột nhập và trộm cắp các vật dụng ngoài thực phẩm vào cuối những năm 1500. Định nghĩa mới này có thể là do ngày càng có nhiều ngôi nhà giàu có với hàng hóa có giá trị bị bọn trộm nhắm đến. Từ "burglar" thực tế bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "burglār", kết hợp từ "bury" (có nghĩa là "nơi kiên cố") và "galan" (có nghĩa là "cướp"). Về cơ bản, một tên trộm là người đã cướp những nơi kiên cố. Nghĩa hiện đại của "burglar" là người đột nhập vào một tòa nhà với mục đích trộm cắp thuộc về tiếng Anh. Thuật ngữ này trở nên phổ biến vào thế kỷ 19 khi hoạt động tội phạm và lực lượng cảnh sát trở nên có tổ chức hơn, và là kết quả của nhu cầu có một thuật ngữ cụ thể để phân loại một hành vi phạm tội cụ thể. Từ nguyên của từ này cho thấy cách từ vựng có xu hướng phát triển theo thời gian, phản ánh những thay đổi trong xã hội và những gì mọi người định nghĩa là hoạt động tội phạm.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningkẻ trộm đêm; kẻ trộm bẻ khoá, kẻ trộm đào ngạch

namespace
Ví dụ:
  • Last night, a clever burglar broke into our house and stole our valuable possessions.

    Đêm qua, một tên trộm thông minh đã đột nhập vào nhà chúng tôi và lấy cắp những tài sản có giá trị.

  • The police are looking for the burglar who committed a series of break-ins in our neighborhood.

    Cảnh sát đang tìm kiếm tên trộm đã thực hiện hàng loạt vụ đột nhập vào khu phố của chúng tôi.

  • My car was burglarized last week, and my GPS and wallet were stolen.

    Tuần trước, xe của tôi bị trộm đột nhập và máy GPS cùng ví của tôi cũng bị lấy mất.

  • The security guard caught the burglar red-handed as they attempted to break into a store after hours.

    Nhân viên bảo vệ đã bắt quả tang tên trộm khi chúng đang cố đột nhập vào một cửa hàng sau giờ làm việc.

  • The security cameras captured the face of the burglar who vandalized our property and stole our lawnmower.

    Camera an ninh đã ghi lại được khuôn mặt của tên trộm đã phá hoại tài sản của chúng tôi và lấy cắp máy cắt cỏ.

  • My neighbor reported a suspicious person lurking around their house, and it turned out to be a burglar scoping out potential targets.

    Người hàng xóm của tôi đã báo cáo về một người khả nghi lảng vảng quanh nhà họ, và hóa ra đó là một tên trộm đang tìm kiếm mục tiêu tiềm năng.

  • We installed a sophisticated alarm system to deter burglars from attempting a break-in.

    Chúng tôi đã lắp đặt một hệ thống báo động tinh vi để ngăn chặn kẻ trộm đột nhập.

  • The criminal justice system is working hard to prevent the proliferation of burglaries and to bring burglars to justice.

    Hệ thống tư pháp hình sự đang nỗ lực ngăn chặn tình trạng trộm cắp gia tăng và đưa những kẻ trộm ra trước công lý.

  • The police advised us to lock our doors and windows tightly to prevent any potential burglaries.

    Cảnh sát khuyên chúng tôi khóa chặt cửa ra vào và cửa sổ để ngăn ngừa mọi vụ trộm cắp tiềm ẩn.

  • The police released a description of the burglar who committed a series of break-ins in the area, and they asked the public to provide any information they may have.

    Cảnh sát đã công bố mô tả về tên trộm đã thực hiện hàng loạt vụ đột nhập trong khu vực và yêu cầu công chúng cung cấp bất kỳ thông tin nào họ có.

Từ, cụm từ liên quan