Định nghĩa của từ purloin

purloinverb

Purloin

/pɜːˈlɔɪn//ˈpɜːrlɔɪn/

Từ "purloin" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "perlen," có nghĩa là "ăn cắp vặt" hoặc "ăn cắp từng chút một." Theo thời gian, từ này đã phát triển và được viết là "perlin" trong tiếng Anh đầu thời hiện đại. Cuối cùng, cách viết đã thay đổi thành "purleyn" hoặc "purleen," và đến cuối thế kỷ 16, nó đã mang nghĩa là "ăn cắp thứ gì đó có giá trị nhỏ" hoặc "ăn cắp vặt" như chúng ta biết ngày nay. Từ này bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "pur-" ("thorough") và từ phương ngữ York "leynen" ("giấu hoặc tiết lộ"), cho thấy hàm ý ban đầu của nó là ăn cắp thứ gì đó và giấu nó một cách triệt để hoặc bí mật. Ngày nay, nó vẫn được sử dụng để mô tả hành vi ăn cắp thứ gì đó, thường là thứ có giá trị nhỏ, đặc biệt là trong bối cảnh luật hình sự.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningăn cắp, xoáy, ăn trộm

namespace
Ví dụ:
  • In order to retrieve the rare artifact, the thief carefully purloined it from the museum's vault.

    Để lấy lại cổ vật quý hiếm này, tên trộm đã cẩn thận lấy trộm nó từ kho của bảo tàng.

  • The thief, determined to add the diamond necklace to his collection, deftly purloined it from the jewelry store during the early morning hours.

    Tên trộm, quyết tâm bổ sung chiếc vòng cổ kim cương vào bộ sưu tập của mình, đã khéo léo lấy trộm nó từ cửa hàng trang sức vào sáng sớm.

  • Fearing for her life, the witness purloined the stolen documents and fled the scene of the crime.

    Vì lo sợ cho tính mạng của mình, nhân chứng đã lấy trộm các tài liệu bị đánh cắp và bỏ trốn khỏi hiện trường vụ án.

  • Some astronauts on the space station have been accused of purloining supplies meant for missions to Mars.

    Một số phi hành gia trên trạm vũ trụ đã bị cáo buộc đánh cắp vật dụng dùng cho các sứ mệnh lên sao Hỏa.

  • The vintage wine collector was caught red-handed purloining bottles from a rival's cellar.

    Một nhà sưu tập rượu vang cổ đã bị bắt quả tang khi đang lấy trộm rượu từ hầm rượu của đối thủ.

  • The art connoisseur's talents for purloining priceless works of art from galleries and museums are second to none.

    Tài năng của người sành nghệ thuật trong việc đánh cắp các tác phẩm nghệ thuật vô giá từ các phòng trưng bày và bảo tàng là không ai sánh kịp.

  • The crafty shoplifter purloined the designer outfits from the high-end boutique using a clever technique that avoided setting off any alarms.

    Tên trộm tinh ranh đã lấy trộm những bộ trang phục hàng hiệu từ cửa hàng thời trang cao cấp bằng một thủ thuật thông minh nhằm tránh gây ra bất kỳ báo động nào.

  • In a desperate attempt to save enough money to pay off his debts, the man schemed to purloin some valuable antiques from a wealthy collector's estate.

    Trong nỗ lực tuyệt vọng để tiết kiệm đủ tiền trả nợ, người đàn ông này đã lập kế hoạch đánh cắp một số đồ cổ có giá trị từ điền trang của một nhà sưu tập giàu có.

  • The security guard was fingerprinted and charged with purloining a wallet left behind by a customer in the store.

    Nhân viên bảo vệ đã lấy dấu vân tay và bị buộc tội ăn trộm chiếc ví mà một khách hàng để lại trong cửa hàng.

  • The notorious cat burglar was notorious for expertly purloining expensive jewelry and other valuable items from the wealthiest households in town.

    Tên trộm mèo khét tiếng này khét tiếng vì chuyên trộm đồ trang sức đắt tiền và các vật dụng có giá trị khác từ những gia đình giàu có nhất trong thị trấn.