Định nghĩa của từ theft

theftnoun

trộm cắp

/θeft//θeft/

Nguồn gốc của từ "theft" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "thieft", được viết là "thift" hoặc "thiefte". Từ này bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "þyft", cũng có nghĩa là "plunder", "ransom" và "value". Từ tiếng Anh cổ "þyft" được tạo thành từ các yếu tố "þēo" (có nghĩa là "it" hoặc "that") và " métfan" (có nghĩa là "tịch thu" hoặc "ăn cắp"). Sự kết hợp "þēo-" và "-mfān" cũng được sử dụng trong các từ tiếng Anh cổ khác, chẳng hạn như "þēomann" (có nghĩa là "thief") và "þēombān" (có nghĩa là "plunderer"). Sự phát triển của từ "theft" trong tiếng Anh có thể được thấy trong cách viết và ý nghĩa của nó. Trong tiếng Anh cổ, từ "þyft" được phát âm là "thēoft" hoặc "thēoft", và nó được viết bằng dấu ngắt để chỉ cách phát âm của âm "e" dài. Trong tiếng Anh trung đại, từ "thieft" được viết là "thiytf" hoặc "thiefte", và dấu ngắt âm được thay thế bằng "y" để chỉ cách phát âm của âm "i" dài. Nghĩa của từ "theft" cũng thay đổi theo thời gian. Trong tiếng Anh cổ, từ "þyft" có nghĩa rộng hơn bao gồm các khái niệm "plunder", "ransom" và "value". Trong tiếng Anh trung đại, từ "thieft" ám chỉ cụ thể đến hành vi ăn cắp tài sản và định nghĩa thu hẹp này vẫn tiếp tục được sử dụng trong tiếng Anh hiện đại. Tóm lại, từ "theft" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "þyft", bắt nguồn từ các yếu tố "þēo" và "métfan". Từ này đã thay đổi cả về cách viết và ý nghĩa theo thời gian, và định nghĩa hiện tại của nó đề cập cụ thể đến hành vi trộm cắp tài sản.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự ăn trộm, sự trộm cắp

exampleto commit theft: phạm tội ăn trộm

examplepetty theft: sự ăn cắp vặt

namespace
Ví dụ:
  • The burglar committed a daring theft by breaking into the wealthy businessman's mansion and stealing an expensive diamond necklace.

    Tên trộm đã thực hiện một vụ trộm táo bạo bằng cách đột nhập vào dinh thự của một doanh nhân giàu có và đánh cắp một chiếc vòng cổ kim cương đắt tiền.

  • The cunning thief managed to swipe the priceless painting right off the wall in broad daylight.

    Tên trộm xảo quyệt đã lấy cắp được bức tranh vô giá khỏi bức tường ngay giữa ban ngày.

  • Thieves raided the jewelry store in the middle of the night and made off with an estimated $1 million in precious gems and watches.

    Những tên trộm đã đột nhập vào cửa hàng trang sức vào giữa đêm và lấy đi số đá quý và đồng hồ có giá trị ước tính khoảng 1 triệu đô la.

  • The car was left running outside a convenience store for just a few minutes, and in that time, it was stolen out from under the owner's nose.

    Chiếc xe bị bỏ lại bên ngoài một cửa hàng tiện lợi chỉ trong vài phút, và trong thời gian đó, nó đã bị đánh cắp ngay trước mắt chủ xe.

  • The surveillance footage shows a person walking out of the store with a full shopping cart, but there's no record of them making a purchase. That's categorized as a theft.

    Đoạn phim giám sát cho thấy một người bước ra khỏi cửa hàng với một xe đẩy hàng đầy ắp, nhưng không có hồ sơ ghi lại việc họ thực hiện giao dịch mua hàng. Điều đó được phân loại là hành vi trộm cắp.

  • The serial thief struck again, this time targeting a popular clothing chain and walking out with armfuls of designer clothes worth thousands of dollars.

    Tên trộm hàng loạt lại ra tay lần nữa, lần này nhắm vào một chuỗi cửa hàng quần áo nổi tiếng và lấy đi rất nhiều quần áo hiệu trị giá hàng nghìn đô la.

  • The security guard was arrested for theft after being caught red-handed trying to sell expensive electronics that he had stolen from the store he was supposed to be protecting.

    Người bảo vệ đã bị bắt vì tội trộm cắp sau khi bị bắt quả tang đang cố bán các thiết bị điện tử đắt tiền mà anh ta đã đánh cắp từ cửa hàng mà anh ta được cho là có nhiệm vụ bảo vệ.

  • The victim's wallet was stolen while he was away from his table for just a few seconds, causing him to lose hundreds of dollars in cash and credit cards.

    Ví của nạn nhân đã bị đánh cắp khi anh ta rời khỏi bàn chỉ trong vài giây, khiến anh ta mất hàng trăm đô la tiền mặt và thẻ tín dụng.

  • The investigation has uncovered a sophisticated ring of thieves who have been using high-tech methods to break into homes and businesses and steal valuables.

    Cuộc điều tra đã phát hiện ra một đường dây trộm cắp tinh vi chuyên sử dụng các phương pháp công nghệ cao để đột nhập vào nhà dân, doanh nghiệp và đánh cắp đồ vật có giá trị.

  • The retired detective was remembered as a hero in the community for successfully solving many high-profile theft cases during his storied career in law enforcement.

    Người thám tử đã nghỉ hưu được cộng đồng nhớ đến như một anh hùng vì đã giải quyết thành công nhiều vụ trộm cắp nghiêm trọng trong sự nghiệp thực thi pháp luật đáng nể của mình.

Từ, cụm từ liên quan