Định nghĩa của từ pilfer

pilferverb

mũi tên

/ˈpɪlfə(r)//ˈpɪlfər/

Từ "pilfer" có nguồn gốc hấp dẫn. Nó có nguồn gốc từ thế kỷ 14, bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "pile", có nghĩa là "ăn cắp" hoặc "lấy đi một cách bí mật". Từ tiếng Pháp cổ "pile" này được cho là có liên quan đến từ tiếng Latin "pilus", có nghĩa là "hair" hoặc "thread", có thể ám chỉ ý tưởng lấy đi thứ gì đó một cách nhanh chóng, giống như giật một sợi chỉ. Ban đầu, "pilfer" có nghĩa là "ăn cắp hoặc lấy trộm", nhưng theo thời gian, nó có ý nghĩa tinh tế hơn, thường ám chỉ khía cạnh vui tươi hoặc nhẹ nhàng của hành vi trộm cắp. Vào thế kỷ 16, từ này mang hàm ý về sự ranh mãnh hoặc tinh quái, ám chỉ một thủ phạm khéo léo hoặc xảo quyệt lấy thứ gì đó mà không bị phát hiện. Ngày nay, "pilfer" thường được sử dụng trong tiếng Anh để mô tả hành động ăn cắp hoặc lấy thứ gì đó một cách lén lút hoặc vui đùa.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningăn cắp vặt

namespace
Ví dụ:
  • The store detected pilferage when they noticed several boxes of expensive cologne were missing from the shelves.

    Cửa hàng phát hiện có hành vi trộm cắp khi họ thấy một số hộp nước hoa đắt tiền bị mất khỏi kệ.

  • The security guard caught a shoplifter trying to pilfer a $200 pair of designer sunglasses.

    Người bảo vệ đã bắt quả tang một tên trộm đang cố ăn cắp một cặp kính râm hiệu giá 200 đô la.

  • The accused manager was fired for pilfering company funds to support his gambling addiction.

    Người quản lý bị cáo buộc đã bị sa thải vì biển thủ tiền của công ty để thỏa mãn cơn nghiện cờ bạc của mình.

  • The museum staff reported that a priceless vase had been pilfered from the gift shop.

    Nhân viên bảo tàng báo cáo rằng một chiếc bình vô giá đã bị đánh cắp từ cửa hàng lưu niệm.

  • The thief pilfered the victim's wallet, phone, and keys while he was asleep on the train.

    Tên trộm đã lấy trộm ví, điện thoại và chìa khóa của nạn nhân khi anh ta đang ngủ trên tàu.

  • The tour guide alerted the police after discovering that several souvenirs had been pilfered from the ancient temple.

    Hướng dẫn viên du lịch đã báo cảnh sát sau khi phát hiện một số đồ lưu niệm đã bị đánh cắp khỏi ngôi đền cổ.

  • The tiny timepiece, stolen from the jewellery store, was found in the pocket of the thief who had been pilfering in broad daylight.

    Chiếc đồng hồ nhỏ bị đánh cắp từ cửa hàng trang sức đã được tìm thấy trong túi của tên trộm đang lục lọi giữa ban ngày.

  • The beekeeper noticed that three hives had been pilfered from his apiary during the night.

    Người nuôi ong nhận thấy ba tổ ong đã bị đánh cắp khỏi trại ong của mình trong đêm.

  • After reviewing the CCTV footage, it became apparent that the shop has been experiencing a rise in pilfering incidents.

    Sau khi xem lại đoạn phim giám sát, có thể thấy rõ rằng cửa hàng đang chứng kiến ​​tình trạng trộm cắp vặt gia tăng.

  • The thief pilfered the expensive camera from the park bench while everyone else was admiring the sunset.

    Tên trộm đã lấy cắp chiếc máy ảnh đắt tiền từ băng ghế công viên trong khi mọi người đang chiêm ngưỡng cảnh hoàng hôn.