Định nghĩa của từ embezzler

embezzlernoun

kẻ tham ô

/ɪmˈbezlə(r)//ɪmˈbezlər/

Từ "embezzler" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Latin "embezzlare" vào thế kỷ 15, có nghĩa là "sử dụng hoặc tận dụng (một thứ gì đó) không đúng cách" hoặc "lừa đảo". Thuật ngữ này ban đầu ám chỉ hành vi lừa đảo hoặc chiếm đoạt tài sản của người khác, thường là theo cách lén lút hoặc bí mật. Theo thời gian, thuật ngữ "embezzler" xuất hiện để mô tả người thực hiện hành vi này. Trong tiếng Anh hiện đại, kẻ tham ô thường được định nghĩa là một cá nhân ăn cắp hoặc sử dụng sai mục đích tiền bạc hoặc tài sản khác được cho là để sử dụng cho một mục đích cụ thể, thường là ở vị trí đáng tin cậy, chẳng hạn như giám đốc điều hành công ty hoặc viên chức chính phủ. Thuật ngữ này thường được sử dụng thay thế cho "thief" hoặc "kẻ lừa đảo", nhưng tham ô thường ám chỉ mức độ không trung thực hoặc phản bội lòng tin.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningngười biển thủ, người thụt két, người tham ô

namespace
Ví dụ:
  • The corporation's former accountant was accused of being an embezzler and stealing over $500,000 from the company's funds.

    Cựu kế toán của công ty bị cáo buộc là kẻ biển thủ và lấy cắp hơn 500.000 đô la từ quỹ của công ty.

  • The embezzler cleverly covered their tracks, making it difficult for authorities to uncover the full extent of the financial fraud.

    Kẻ biển thủ đã khéo léo che giấu dấu vết, khiến cho cơ quan chức năng khó có thể phát hiện ra toàn bộ vụ gian lận tài chính.

  • The embezzler's actions caused significant damage to the company's bottom line, resulting in job losses and a loss of trust among investors.

    Hành động của kẻ biển thủ đã gây ra thiệt hại đáng kể cho lợi nhuận của công ty, dẫn đến mất việc làm và mất lòng tin của các nhà đầu tư.

  • The embezzler was caught red-handed and charged with multiple counts of theft and fraud.

    Kẻ biển thủ đã bị bắt quả tang và bị buộc tội nhiều tội danh trộm cắp và gian lận.

  • The company's auditors spent months poring over financial records, attempting to recoup the embezzled funds and identify any potential perpetrators.

    Các kiểm toán viên của công ty đã dành nhiều tháng nghiên cứu hồ sơ tài chính, cố gắng thu hồi số tiền đã biển thủ và xác định những thủ phạm tiềm ẩn.

  • The embezzler's personal life began to crumble under the strain of their financial misdeeds, as their relationship with family and friends deteriorated.

    Cuộc sống cá nhân của kẻ biển thủ bắt đầu sụp đổ dưới áp lực từ những hành vi sai trái về tài chính, khi mối quan hệ của họ với gia đình và bạn bè ngày càng xấu đi.

  • The embezzler's scheme eventually fell apart when a whistleblower came forward with evidence of the theft.

    Kế hoạch biển thủ cuối cùng đã bị phá vỡ khi có người tố giác đưa ra bằng chứng về vụ trộm.

  • The corporate embezzler was sentenced to several years in prison and ordered to pay restitution to the company and its shareholders.

    Kẻ biển thủ công ty đã bị kết án nhiều năm tù và phải bồi thường cho công ty và các cổ đông.

  • The embezzler's downfall highlights the importance of proper accounting and financial controls to prevent fraud and protect against financial losses.

    Sự sụp đổ của kẻ biển thủ nêu bật tầm quan trọng của việc kiểm soát tài chính và kế toán hợp lý để ngăn ngừa gian lận và bảo vệ chống lại tổn thất tài chính.

  • The scandal surrounding the embezzler's actions has left the company's reputation in tatters, with many customers and stakeholders calling for swift action to be taken against the wrongdoer.

    Vụ bê bối liên quan đến hành động biển thủ đã làm tổn hại đến danh tiếng của công ty, khi nhiều khách hàng và bên liên quan kêu gọi hành động nhanh chóng chống lại kẻ làm sai.