danh từ
kẻ ăn cắp vặt
ăn cắp
/ˈpɪlfərə(r)//ˈpɪlfərər/Từ "pilferer" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "pelf," có nghĩa là "hàng hóa," "sự giàu có," hoặc "tiền bạc." Hậu tố "-er" biểu thị một người làm điều gì đó, trong trường hợp này là "một người lấy thứ gì đó." Do đó, một "pilferer" là người ăn cắp hoặc lấy thứ gì đó, thường là với số lượng nhỏ hoặc bí mật. Lịch sử của từ này nhấn mạnh đến hành động lấy thứ gì đó thuộc về người khác, tập trung vào việc lấy đi những tài sản có giá trị hơn là bạo lực hoặc vũ lực.
danh từ
kẻ ăn cắp vặt
Người bảo vệ nghi ngờ nhân viên mới là kẻ trộm sau khi một số vật dụng nhỏ bị mất khỏi kho.
Chủ cửa hàng đã bắt quả tang tên trộm khi hắn đang cố nhét một vài món đồ vào túi.
Người quản lý cửa hàng đã triển khai camera ẩn để bắt quả tang tên trộm và thu hồi số hàng hóa bị đánh cắp.
Người thủ quỹ ít nói và khiêm tốn này đã bị cáo buộc là kẻ trộm cắp khi một cuộc kiểm toán bất ngờ phát hiện ra khoản lỗ trong quỹ chi tiêu lặt vặt.
Kẻ trộm đã bị sa thải ngay sau khi bằng chứng thu thập được từ đoạn phim giám sát của cửa hàng chỉ ra hành vi ác ý của hắn.
Tên trộm khét tiếng đã bị một nhân viên bán hàng cảnh giác bắt quả tang và nhanh chóng báo cho chính quyền.
Triều đại trộm cắp của tên trộm đã kết thúc khi hắn bị bắt bởi một thám tử kiên quyết đã điều tra các khoản lỗ của cửa hàng trong nhiều tuần.
Chủ cửa hàng không còn lựa chọn nào khác ngoài việc tăng cường các biện pháp an ninh sau khi tình trạng trộm cắp trở thành vấn đề dai dẳng.
Hành động của kẻ trộm không chỉ gây thiệt hại về tài chính mà còn làm tổn hại đến danh tiếng của cửa hàng, dẫn đến lượng khách hàng giảm.
Ban quản lý cửa hàng đã thực hiện các quy trình nghiêm ngặt để ngăn chặn tình trạng trộm cắp tiếp diễn và hứa sẽ cảnh giác hơn trong việc xác định những kẻ có khả năng làm sai trong tương lai.