Định nghĩa của từ systematization

systematizationnoun

Hệ thống hóa

/ˌsɪstəmətaɪˈzeɪʃn//ˌsɪstəmətəˈzeɪʃn/

"Systematization" bắt nguồn từ tiếng Latin "systema", có nghĩa là "toàn bộ bao gồm các bộ phận". Thuật ngữ này được đưa vào tiếng Anh với tên gọi "system" vào thế kỷ 14, và "systematic" theo sau vào thế kỷ 16. Hậu tố "-ization" biểu thị quá trình "biến một thứ gì đó thành một thứ khác". Kết hợp các yếu tố này, "systematization" xuất hiện vào thế kỷ 19 để mô tả hành động sắp xếp một thứ gì đó thành một tổng thể có hệ thống hoặc có trật tự.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự hệ thống hoá

typeDefault

meaningsự hệ thống hoá

namespace
Ví dụ:
  • The recent meteorological studies have led to the systematization of weather forecasting, making it more accurate and reliable.

    Các nghiên cứu khí tượng gần đây đã dẫn đến việc hệ thống hóa dự báo thời tiết, khiến nó chính xác và đáng tin cậy hơn.

  • In order to streamline the production process, the factory has implemented a systematization of its assembly line.

    Để hợp lý hóa quy trình sản xuất, nhà máy đã triển khai hệ thống hóa dây chuyền lắp ráp.

  • The software developer has systematized the debugging process, allowing for quick and efficient problem-solving.

    Nhà phát triển phần mềm đã hệ thống hóa quy trình gỡ lỗi, cho phép giải quyết vấn đề nhanh chóng và hiệu quả.

  • The company's human resources department has embarked on a systematization of recruitment procedures, ensuring consistency and fairness.

    Phòng nhân sự của công ty đã tiến hành hệ thống hóa các quy trình tuyển dụng, đảm bảo tính nhất quán và công bằng.

  • The implementation of a standardized education system has led to the systematization of learning, providing equal opportunities for all students.

    Việc thực hiện hệ thống giáo dục chuẩn hóa đã dẫn đến việc hệ thống hóa việc học, mang lại cơ hội bình đẳng cho tất cả học sinh.

  • The hospital has systematized its medical record-keeping practices, improving patient safety and streamlining treatment plans.

    Bệnh viện đã hệ thống hóa các hoạt động lưu trữ hồ sơ bệnh án, cải thiện sự an toàn cho bệnh nhân và hợp lý hóa các kế hoạch điều trị.

  • The writer's organised systematization of research materials has enabled her to produce well-structured and coherent academic papers.

    Việc hệ thống hóa các tài liệu nghiên cứu một cách có tổ chức của tác giả đã giúp cô ấy tạo ra các bài báo học thuật có cấu trúc tốt và mạch lạc.

  • The soccer team's coach has embraced systematization, developing a consistent tactical framework for the team.

    Huấn luyện viên của đội bóng đá đã áp dụng phương pháp hệ thống hóa, phát triển một khuôn khổ chiến thuật nhất quán cho đội.

  • The government's systematization of land use policies has led to more optimal resource allocation and efficient urban planning.

    Việc hệ thống hóa chính sách sử dụng đất của Chính phủ đã dẫn đến việc phân bổ nguồn lực tối ưu hơn và quy hoạch đô thị hiệu quả hơn.

  • The musician's practice sessions now follow a regimented systematization, allowing for better memorization and performance.

    Các buổi luyện tập của nhạc sĩ hiện nay được hệ thống hóa theo một quy trình chặt chẽ, cho phép ghi nhớ và biểu diễn tốt hơn.