Định nghĩa của từ regularity

regularitynoun

sự đều đặn

/ˌreɡjuˈlærəti//ˌreɡjuˈlærəti/

Từ "regularity" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Từ tiếng Latin "regula" có nghĩa là "rule" hoặc "cạnh thẳng", và hậu tố "-itas" được sử dụng để tạo thành một danh từ trừu tượng chỉ trạng thái hoặc phẩm chất. Vào thế kỷ 15, từ "regularity" đã đi vào tiếng Anh, ban đầu ám chỉ hành động làm cho một cái gì đó trở nên đều đặn hoặc tuân theo một quy tắc. Theo thời gian, ý nghĩa của "regularity" đã mở rộng để bao hàm ý tưởng về sự nhất quán, ổn định và đồng nhất. Ngày nay, từ này thường được sử dụng để mô tả các mô hình, thói quen hoặc thói quen có thể dự đoán được và không thay đổi. Ví dụ: "Her regularity in exercising has helped her maintain a healthy lifestyle."

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtính đều đều, tính đều đặn

meaningtính cân đối

meaningtính quy củ, tính đúng mực

typeDefault

meaningtính [đều; chính quy]

namespace

the fact that the same thing happens again and again, and usually with the same length of time between each time it happens

thực tế là cùng một điều xảy ra lặp đi lặp lại, và thường có cùng khoảng thời gian giữa mỗi lần xảy ra

Ví dụ:
  • Aircraft passed overhead with monotonous regularity.

    Máy bay bay qua đầu với tốc độ đều đặn và đơn điệu.

Ví dụ bổ sung:
  • He exercised with a regularity that amazed us.

    Ông ấy tập thể dục đều đặn đến mức khiến chúng tôi ngạc nhiên.

  • Rows over funding broke out with depressing regularity.

    Những tranh cãi về vấn đề tài trợ nổ ra với tần suất đáng buồn.

  • She seems to change jobs with amazing regularity.

    Cô ấy có vẻ như thay đổi công việc một cách thường xuyên đến đáng kinh ngạc.

  • Sons followed their fathers' trade with a high degree of regularity.

    Các con trai nối nghiệp cha mình với mức độ đều đặn cao.

  • The idea is to maintain the regularity of the heartbeat.

    Ý tưởng này nhằm duy trì nhịp tim đều đặn.

the fact that something is arranged in an even way or in an organized pattern

thực tế là một cái gì đó được sắp xếp theo một cách đồng đều hoặc theo một mô hình có tổ chức

Ví dụ:
  • the striking regularity of her features

    sự đều đặn đáng kinh ngạc của các đặc điểm của cô ấy

  • Is there any regularity in English word stress?

    Có sự đều đặn nào trong trọng âm của từ tiếng Anh không?

a thing that has a pattern to it

một thứ có một khuôn mẫu nào đó

Ví dụ:
  • They had observed regularities in the behaviour of the animals.

    Họ đã quan sát thấy tính quy luật trong hành vi của các loài động vật.

  • the patterns and regularities of social life

    các mô hình và quy luật của đời sống xã hội