Định nghĩa của từ coherence

coherencenoun

sự mạch lạc

/kəʊˈhɪərəns//kəʊˈhɪrəns/

Từ "coherence" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "coherere", có nghĩa là "dính chặt" hoặc "kiên trì", và bản thân "coherere" bắt nguồn từ "con", có nghĩa là "cùng nhau" và "haerere", có nghĩa là "dính" hoặc "bám chặt". Vào thế kỷ 15, thuật ngữ "coherence" lần đầu tiên được sử dụng trong tiếng Anh để mô tả đặc tính nhất quán và hợp lý, ám chỉ điều gì đó gắn kết với nhau hoặc có ý nghĩa. Theo nghĩa rộng hơn, sự mạch lạc cũng có thể ám chỉ phẩm chất rõ ràng và nhất quán trong suy nghĩ, hành vi hoặc giao tiếp. Trong suốt chiều dài lịch sử, khái niệm mạch lạc có liên quan đến nhiều lĩnh vực khác nhau, chẳng hạn như triết học, khoa học và văn học, nơi nó gắn liền với các khái niệm về sự thống nhất, hài hòa và lý luận logic. Trong thời hiện đại, sự mạch lạc đã trở thành một khái niệm quan trọng trong vật lý, đặc biệt là trong các lý thuyết như cơ học lượng tử và thuyết tương đối, nơi nó mô tả sự tích hợp và tính nhất quán của các hiện tượng vật lý.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự gắn với nhau, sự dính với nhau; sự kết lại với nhau, sự cố kết

meaning(văn học) tính mạch lạc, tính chặt chẽ

typeDefault

meaning(Tech) tính nhất quán, tính kết hợp

namespace
Ví dụ:
  • The writer's argument had a high level of coherence, as each point flowed smoothly into the next and supported the thesis statement.

    Lập luận của người viết có tính mạch lạc cao khi mỗi điểm đều liên kết trôi chảy với điểm tiếp theo và hỗ trợ cho luận điểm.

  • The presentation lacked coherence due to the speaker's inability to connect the slides and ideas together.

    Bài thuyết trình thiếu tính mạch lạc vì người thuyết trình không có khả năng kết nối các slide và ý tưởng lại với nhau.

  • The medical report demonstrated excellent coherence, making it easy for the doctor to understand and interpret the patient's condition.

    Báo cáo y khoa thể hiện tính mạch lạc tuyệt vời, giúp bác sĩ dễ dàng hiểu và giải thích tình trạng của bệnh nhân.

  • Coherence in technical documents is crucial to ensure that complex information is conveyed in a clear and logical manner.

    Tính nhất quán trong các tài liệu kỹ thuật đóng vai trò quan trọng để đảm bảo thông tin phức tạp được truyền tải một cách rõ ràng và hợp lý.

  • The author's essay displayed ample coherence, as the organization and use of evidence made it simple for the reader to follow the argument.

    Bài luận của tác giả thể hiện tính mạch lạc cao vì cách sắp xếp và sử dụng bằng chứng giúp người đọc dễ dàng theo dõi lập luận.

  • English literature students are often taught coherence techniques to improve the organization and flow of their writing.

    Sinh viên chuyên ngành văn học Anh thường được dạy các kỹ thuật mạch lạc để cải thiện cách tổ chức và mạch lạc trong bài viết.

  • The coherence of the speech left a lasting impression on the audience, as they were able to comprehend and remember the key points.

    Sự mạch lạc của bài phát biểu đã để lại ấn tượng sâu sắc cho khán giả vì họ có thể hiểu và nhớ được những điểm chính.

  • Poor coherence in academic papers can cause confusion and decrease the overall value of the work.

    Tính mạch lạc kém trong các bài báo học thuật có thể gây nhầm lẫn và làm giảm giá trị chung của tác phẩm.

  • The author's use of coherence devices such as transitions and signal phrases contributed to the effectiveness of the essay.

    Việc tác giả sử dụng các biện pháp mạch lạc như chuyển tiếp và cụm từ tín hiệu đã góp phần tạo nên hiệu quả của bài luận.

  • In a group presentation, coherence is essential to ensure that each member's ideas flow smoothly together.

    Trong một bài thuyết trình nhóm, tính mạch lạc là điều cần thiết để đảm bảo ý tưởng của mỗi thành viên được truyền đạt trôi chảy.