danh từ
kỷ luật
to keep under strict discipline: bắt theo kỷ luật nghiêm ngặt
a breach of discipline: sự phạm kỷ luật
sự rèn luyện trí óc
nhục hình; sự trừng phạt
ngoại động từ
khép vào kỷ luật, đưa vào kỷ luật
to keep under strict discipline: bắt theo kỷ luật nghiêm ngặt
a breach of discipline: sự phạm kỷ luật
rèn luyện
trừng phạt, đánh đập