Định nghĩa của từ planning

planningnoun

sự lập kế hoạch, sự quy hoạch

/ˈplanɪŋ/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "planning" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "planer", có nghĩa là "làm phẳng" hoặc "làm phẳng". Từ này có liên quan đến từ tiếng Latin "planus", có nghĩa là "flat". Theo thời gian, "planer" đã phát triển để bao hàm ý tưởng tạo ra một bản đồ hoặc thiết kế phẳng, chi tiết, sau đó mở rộng thành khái niệm phát triển chiến lược hoặc kế hoạch hành động. Sự tiến triển này từ "flattening" thành "thiết kế chiến lược" được phản ánh trong ý nghĩa hiện đại của "planning", bao gồm việc vạch ra một lộ trình hành động trước.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningsự lập kế hoạch (cho cái gì)

meaningsự quy hoạch thành phố

namespace

the act or process of making plans for something

hành động hoặc quá trình lập kế hoạch cho một cái gì đó

Ví dụ:
  • The department is responsible for all financial planning.

    Bộ phận này chịu trách nhiệm về mọi kế hoạch tài chính.

  • After months of careful planning the event went without a hitch.

    Sau nhiều tháng lên kế hoạch cẩn thận, sự kiện đã diễn ra suôn sẻ.

  • The consultants recommended more emphasis on strategic planning.

    Các chuyên gia tư vấn khuyến nghị nên chú trọng hơn vào việc lập kế hoạch chiến lược.

  • We are currently in the planning stages.

    Chúng tôi hiện đang trong giai đoạn lập kế hoạch.

Ví dụ bổ sung:
  • Costs can be reduced by effective contingency planning.

    Chi phí có thể được giảm bằng cách lập kế hoạch dự phòng hiệu quả.

  • Deciding the agenda is the most vital aspect of pre-meeting planning.

    Quyết định chương trình nghị sự là khía cạnh quan trọng nhất của việc lập kế hoạch trước cuộc họp.

  • Planning for future development is vital for the community.

    Lập kế hoạch phát triển trong tương lai là rất quan trọng đối với cộng đồng.

  • The festival was four years in the planning.

    Lễ hội đã được lên kế hoạch bốn năm.

  • The idea is still at the planning stage.

    Ý tưởng vẫn đang ở giai đoạn lập kế hoạch.

the control of the development of towns and their buildings, roads, etc. so that they can be pleasant and convenient places for people to live in

kiểm soát sự phát triển của các thị trấn và các tòa nhà, đường sá, v.v. để chúng có thể trở thành những nơi dễ chịu và thuận tiện cho người dân sinh sống

Ví dụ:
  • She now works in urban planning.

    Hiện cô đang làm việc trong lĩnh vực quy hoạch đô thị.

  • to submit a planning application

    nộp hồ sơ quy hoạch

  • The plans were considered by the local planning authority.

    Các kế hoạch đã được cơ quan quy hoạch địa phương xem xét.