Định nghĩa của từ standardization

standardizationnoun

chuẩn hóa

/ˌstændədaɪˈzeɪʃn//ˌstændərdəˈzeɪʃn/

Từ "standardization" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 14, bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "estandardier", có nghĩa là "thiết lập thành tiêu chuẩn". Thuật ngữ này xuất phát từ sự kết hợp của "estand", có nghĩa là "tiêu chuẩn" và hậu tố động từ "-ier", tạo thành động từ. Vào đầu thời kỳ hiện đại, thuật ngữ "standardization" ám chỉ quá trình thiết lập tiêu chuẩn hoặc chuẩn mực cho một thứ gì đó, chẳng hạn như đơn vị đo lường. Theo thời gian, thuật ngữ này có ý nghĩa rộng hơn, bao gồm quá trình làm cho mọi thứ trở nên đồng nhất hoặc nhất quán, chẳng hạn như tiêu chuẩn cho sản phẩm, quy trình hoặc ngôn ngữ. Ngày nay, tiêu chuẩn hóa được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, bao gồm khoa học, công nghệ, kỹ thuật và y học (STEM), kinh doanh và kiểm soát chất lượng, để đảm bảo tính nhất quán, độ tin cậy và hiệu quả.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự tiêu chuẩn hoá

typeDefault

meaningsự tiêu chuẩn hoá

namespace
Ví dụ:
  • The company implemented standardization procedures for their manufacturing process to ensure consistent product quality.

    Công ty đã thực hiện các quy trình chuẩn hóa cho quy trình sản xuất để đảm bảo chất lượng sản phẩm đồng nhất.

  • The testing laboratory follows strict standardization guidelines to ensure accurate and reliable results.

    Phòng thử nghiệm tuân thủ các hướng dẫn chuẩn hóa nghiêm ngặt để đảm bảo kết quả chính xác và đáng tin cậy.

  • To standardize their retail operations, the chain store implemented uniform store designs, pricing policies, and marketing strategies across all locations.

    Để chuẩn hóa hoạt động bán lẻ, chuỗi cửa hàng này đã triển khai thiết kế cửa hàng, chính sách giá và chiến lược tiếp thị thống nhất trên tất cả các địa điểm.

  • The finance department standardized their accounting procedures to improve efficiency and reduce errors.

    Phòng tài chính đã chuẩn hóa các thủ tục kế toán để nâng cao hiệu quả và giảm thiểu sai sót.

  • The government agency adopted standardization practices for cybersecurity to strengthen data protection across all agencies and departments.

    Cơ quan chính phủ đã áp dụng các biện pháp chuẩn hóa về an ninh mạng để tăng cường bảo vệ dữ liệu trên tất cả các cơ quan và sở ban ngành.

  • The project team standardized project deliverables to ensure consistency in quality and ease of communication among stakeholders.

    Nhóm dự án đã chuẩn hóa các sản phẩm dự án để đảm bảo tính nhất quán về chất lượng và sự dễ dàng giao tiếp giữa các bên liên quan.

  • The engineering team standardized their design process to reduce development costs and improve production efficiency.

    Nhóm kỹ sư đã chuẩn hóa quy trình thiết kế của mình để giảm chi phí phát triển và cải thiện hiệu quả sản xuất.

  • The healthcare organization standardized their healthcare equipment and supplies to simplify the ordering and inventory management process.

    Tổ chức chăm sóc sức khỏe đã chuẩn hóa thiết bị và vật tư chăm sóc sức khỏe của mình để đơn giản hóa quy trình đặt hàng và quản lý hàng tồn kho.

  • The education institution standardized their curriculum and grading policies to promote fairness in student assessment.

    Cơ sở giáo dục đã chuẩn hóa chương trình giảng dạy và chính sách chấm điểm để thúc đẩy sự công bằng trong đánh giá sinh viên.

  • To standardize safety protocols, the construction company implemented consistent safety measures on all construction sites to prevent accidents and protect workers.

    Để chuẩn hóa các quy trình an toàn, công ty xây dựng đã triển khai các biện pháp an toàn thống nhất tại tất cả các công trường xây dựng nhằm ngăn ngừa tai nạn và bảo vệ người lao động.

Từ, cụm từ liên quan