Định nghĩa của từ syntax

syntaxnoun

Cú pháp

/ˈsɪntæks//ˈsɪntæks/

Từ cú pháp, dùng để chỉ các quy tắc chi phối cấu trúc của câu trong một ngôn ngữ, bắt nguồn từ một từ tiếng Hy Lạp συνταξις (sin-taks-eeves), có nghĩa là __TIẾNG ANH_KHÔNG_DỊCH__ hoặc "đặt cùng nhau". Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng trong ngữ cảnh ngữ pháp bởi nhà ngữ văn Hy Lạp thế kỷ 19 Nikolas Triandaphyllidis, người đã gán thuật ngữ syntaxis cho việc nghiên cứu cấu trúc câu trong ngữ pháp tiếng Hy Lạp cổ đại. Ý tưởng của Triandaphyllidis sau đó đã được phổ biến và được các học giả về ngữ pháp tiếng Latin áp dụng rộng rãi, nơi nó cũng được sử dụng rộng rãi để mô tả các quy tắc chi phối cấu trúc câu trong ngôn ngữ đó. Hiện nay, thuật ngữ cú pháp thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực ngôn ngữ học, bao gồm ngôn ngữ học tính toán, ngôn ngữ học tâm lý và ngôn ngữ học lịch sử, để biểu thị việc nghiên cứu cấu trúc câu và mối quan hệ của nó với các mô hình rộng hơn của một ngôn ngữ hoặc họ ngôn ngữ nhất định.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(ngôn ngữ học) cú pháp

namespace

the way that words and phrases are put together to form sentences in a language; the rules of grammar for this

cách các từ và cụm từ được ghép lại với nhau để tạo thành câu trong một ngôn ngữ; các quy tắc ngữ pháp cho việc này

Từ, cụm từ liên quan

the rules that state how words and phrases must be used in a computer language

các quy tắc nêu rõ cách sử dụng các từ và cụm từ trong ngôn ngữ máy tính

Ví dụ:
  • The instructions were not carried out because of a syntax error.

    Các hướng dẫn không được thực hiện do lỗi cú pháp.