danh từ, số nhiều analyses
sự phân tích
(vật lý), (hoá học) phép phân tích
qualitative analysis: phép phân tích định tính
qualitative analysis: phép phân tích định lượng
(toán học) giải tích
in the last analysis: phân tích cho đến cùng; rút cục, cuối cùng
under analysis: được đem phân tích
Default
(Tech) phân tích; giải tích (d)