Định nghĩa của từ morphology

morphologynoun

hình thái

/mɔːˈfɒlədʒi//mɔːrˈfɑːlədʒi/

Thuật ngữ "morphology" bắt nguồn từ hai từ tiếng Hy Lạp "morphê" và "logos", có nghĩa tương ứng là "shape" và "study". Morphe, trong thần thoại Hy Lạp cổ đại, cũng là tên của nữ thần hình thức và hình dạng trong giấc mơ. Trong sinh học, thuật ngữ này lần đầu tiên được đặt ra vào đầu thế kỷ 19 bởi nhà thực vật học người Đức Karl Friedrich von Gäuss. Ông đã sử dụng từ này để mô tả việc nghiên cứu cấu trúc và hình dạng của thực vật, đặc biệt liên quan đến phân loại phân loại của chúng. Sau đó, khái niệm này đã được mở rộng để bao gồm cả việc nghiên cứu cấu trúc và hình dạng của cơ thể động vật. Tóm lại, từ "morphology" bắt nguồn từ gốc tiếng Hy Lạp có nghĩa là hình dạng và nghiên cứu, và nó đề cập đến ngành khoa học nghiên cứu cấu trúc và hình dạng của các sinh vật học.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninghình thái học

namespace

the form and structure of animals and plants, studied as a science

hình dạng và cấu trúc của động vật và thực vật, được nghiên cứu như một môn khoa học

Ví dụ:
  • The study of word structure and formation is called morphology. For example, the word "unhappiness" is derived from the words "un-" (meaning "not"and "happiness."

    Nghiên cứu về cấu trúc và sự hình thành từ được gọi là hình thái học. Ví dụ, từ "uhappiness" bắt nguồn từ các từ "un-" (có nghĩa là "không" và "happiness".

  • The prefix "re-" in English often indicates repetition or reversal of actions, as in "rerun" or "recover."

    Tiền tố "re-" trong tiếng Anh thường chỉ sự lặp lại hoặc đảo ngược hành động, như trong "chạy lại" hoặc "phục hồi".

  • Many English words have complex morphology that involves multiple prefixes or suffixes, such as "antidisestablishmentarianism."

    Nhiều từ tiếng Anh có hình thái phức tạp liên quan đến nhiều tiền tố hoặc hậu tố, chẳng hạn như "antidisestablishmentarianism".

  • Compound words, formed by combining two or more words, are common in English morphology, such as "blackboard" or "sunflower."

    Từ ghép, được hình thành bằng cách kết hợp hai hoặc nhiều từ, rất phổ biến trong hình thái tiếng Anh, chẳng hạn như "blackboard" hoặc "sunflower".

  • The process of adding a suffix to a word to change its meaning is known as derivation in morphology. For example, the verb "sing" becomes the noun "singer" with the addition of the suffix "-er."

    Quá trình thêm hậu tố vào một từ để thay đổi nghĩa của từ được gọi là sự chuyển hóa trong hình thái học. Ví dụ, động từ "sing" trở thành danh từ "singer" khi thêm hậu tố "-er".

the forms of words, studied as a branch of linguistics

các dạng từ, được nghiên cứu như một nhánh của ngôn ngữ học

Từ, cụm từ liên quan