Định nghĩa của từ grammar

grammarnoun

văn phạm

/ˈɡramə/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "grammar" có nguồn gốc từ Hy Lạp và La Mã cổ đại. Thuật ngữ "grammata" (tiếng Hy Lạp: γράμματα) dùng để chỉ chữ cái, chữ viết và việc học. Nhà triết học Hy Lạp Plato đã sử dụng thuật ngữ này trong các tác phẩm của mình để mô tả kiến ​​thức về chữ cái, âm thanh và cú pháp. Sau đó, vào thế kỷ thứ 5 sau Công nguyên, nhà ngữ pháp học người La Mã Priscian đã viết "Institutiones Grammaticae", một chuyên luận toàn diện về ngữ pháp đặt nền tảng cho ngữ pháp phương Tây. Thuật ngữ "grammar" được mượn từ tiếng Pháp cổ "gramaire" vào tiếng Anh trung đại và cuối cùng đã tạo ra từ tiếng Anh hiện đại. John Hart, một nhà ngôn ngữ học người Anh, đã đặt ra thuật ngữ "grammar" trong cuốn sách "Changeling" xuất bản năm 1569 của mình để mô tả các quy tắc của ngôn ngữ. Theo thời gian, thuật ngữ này không chỉ bao hàm việc nghiên cứu ngôn ngữ mà còn bao hàm cả nghệ thuật viết và nói đúng. Ngày nay, từ "grammar" dùng để chỉ tập hợp các quy tắc và quy ước chi phối cấu trúc và cách sử dụng ngôn ngữ, cho phép chúng ta giao tiếp hiệu quả và tạo ra các văn bản có ý nghĩa.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(ngôn ngữ học) ngữ pháp

examplegeneral (philosophical, universal) grammar: ngữ pháp phổ thông

examplehistorical grammar: ngữ pháp lịch sử

examplecomparative grammar: ngữ pháp so sánh

typeDefault

meaningngữ pháp, cơ sở khoa học

namespace

the rules in a language for changing the form of words and joining them into sentences

các quy tắc trong ngôn ngữ để thay đổi dạng từ và nối chúng thành câu

Ví dụ:
  • the basic rules of grammar

    các quy tắc ngữ pháp cơ bản

  • the complexities of English grammar

    sự phức tạp của ngữ pháp tiếng Anh

a person’s knowledge and use of a language

kiến thức và cách sử dụng ngôn ngữ của một người

Ví dụ:
  • His grammar is appalling.

    Ngữ pháp của anh ấy thật kinh khủng.

  • bad grammar

    ngữ pháp tệ

Ví dụ bổ sung:
  • People were too polite to correct my grammar when I spoke German.

    Mọi người quá lịch sự để sửa ngữ pháp của tôi khi tôi nói tiếng Đức.

  • Spelling and good grammar are both very important.

    Chính tả và ngữ pháp tốt đều rất quan trọng.

a book containing a description of the rules of a language

một cuốn sách có chứa một mô tả về các quy tắc của một ngôn ngữ

Ví dụ:
  • a French grammar

    một ngữ pháp tiếng Pháp