danh từ
bộ luật, luật
labour code: luật lao động
code of honour: luân thường đạo lý
điều lệ, luật lệ, quy tắc; đạo lý (của một xã hội, của một giai cấp)
the code of the school: điều lệ nhà trường
mã, mật mã
a code telegram: bức điện viết bằng mật mã
morse code: mã moóc
ngoại động từ
viết bằng mã, viết bằng mật mã (bức điện)
labour code: luật lao động
code of honour: luân thường đạo lý