Định nghĩa của từ semantics

semanticsnoun

ngữ nghĩa

/sɪˈmæntɪks//sɪˈmæntɪks/

Từ "semantics" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "sēmantikós," có nghĩa là "significant" hoặc "biểu thị". Đến lượt mình, từ này bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "sēma," có nghĩa là "sign" hoặc "dấu hiệu". Thuật ngữ này lần đầu tiên được giới thiệu vào thế kỷ 19 bởi nhà ngôn ngữ học Michel Bréal, người đã sử dụng nó để mô tả việc nghiên cứu ý nghĩa của từ và câu. Điều quan trọng cần lưu ý là trong khi ngữ nghĩa thường gắn liền với ngôn ngữ học, thì nó cũng là một khái niệm quan trọng trong các lĩnh vực như triết học, logic và khoa học máy tính.

Tóm Tắt

type danh từ, số nhiều dùng như số ít

meaningngữ nghĩa học

typeDefault

meaning(logic học) ngữ nghĩa học

namespace

the study of the meanings of words and phrases

nghiên cứu ý nghĩa của từ và cụm từ

Ví dụ:
  • In linguistics, the study of semantics focuses on the meanings of words, phrases, and sentences in a language.

    Trong ngôn ngữ học, nghiên cứu về ngữ nghĩa tập trung vào ý nghĩa của từ, cụm từ và câu trong một ngôn ngữ.

  • Semantics encompasses the relationship between words and the concepts they represent, as well as the ways in which meanings are communicated within a context.

    Ngữ nghĩa bao gồm mối quan hệ giữa các từ và khái niệm mà chúng biểu thị, cũng như cách thức truyền đạt ý nghĩa trong một ngữ cảnh.

  • The semantics of a language can vary greatly across cultures and time periods, making translation a complex process.

    Ngữ nghĩa của một ngôn ngữ có thể thay đổi rất nhiều tùy theo nền văn hóa và thời gian, khiến quá trình dịch thuật trở thành một quá trình phức tạp.

  • Understanding the semantics of a text is crucial for effective communication, as it allows the reader to interpret the author's intended meaning.

    Hiểu được ngữ nghĩa của văn bản là rất quan trọng để giao tiếp hiệu quả, vì nó cho phép người đọc diễn giải ý nghĩa mà tác giả muốn truyền tải.

  • Semantic errors, otherwise known as semantic blunders or semantic mistakes, occur when a person misinterprets the meaning of a word or phrase.

    Lỗi ngữ nghĩa, hay còn gọi là lỗi ngữ nghĩa hoặc sai lầm ngữ nghĩa, xảy ra khi một người hiểu sai nghĩa của một từ hoặc cụm từ.

the meaning of words, phrases or systems

ý nghĩa của từ, cụm từ hoặc hệ thống

Ví dụ:
  • the semantics of the language

    ngữ nghĩa của ngôn ngữ