Default
chương trình hoá, kế hoạch hoá, quy hoạch
automatic p. chương trình hoá tự động
computer p. lập chương trình cho máy tính
lập trình
/ˈprəʊɡræmɪŋ//ˈprəʊɡræmɪŋ/Thuật ngữ "programming" bắt nguồn từ thế giới âm nhạc. Vào thế kỷ 18, một chương trình là danh sách các tác phẩm âm nhạc sẽ được biểu diễn tại một buổi hòa nhạc, xác định thứ tự và trình tự của các bản nhạc. Khái niệm này sau đó được áp dụng cho các quy trình và bước trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm khoa học và kỹ thuật. Vào đầu thế kỷ 20, thuật ngữ "program" bắt đầu được sử dụng để mô tả một tập hợp các hướng dẫn hoặc quy trình để giải quyết một vấn đề hoặc đạt được một mục tiêu. Khái niệm này nổi bật nhất trong bối cảnh tính toán thuật toán, trong đó một chương trình được coi là một loạt các hướng dẫn mà máy tính có thể thực hiện để giải quyết một vấn đề cụ thể. Thuật ngữ "programming" xuất hiện như một kết quả, ám chỉ hành động tạo ra các hướng dẫn hoặc quy trình này. Ngày nay, lập trình là một khía cạnh cơ bản của điện toán, được sử dụng trong nhiều lĩnh vực để thiết kế, phát triển và triển khai phần mềm và hệ thống.
Default
chương trình hoá, kế hoạch hoá, quy hoạch
automatic p. chương trình hoá tự động
computer p. lập chương trình cho máy tính
the process of writing and testing computer programs
quá trình viết và thử nghiệm các chương trình máy tính
ngôn ngữ lập trình
Anh ấy dành nhiều giờ mỗi ngày để lập trình các thuật toán phức tạp cho ứng dụng phần mềm mới của mình.
Khóa học bao gồm những kiến thức cơ bản về lập trình bằng Python, tập trung vào cú pháp và cấu trúc dữ liệu.
Nhóm của cô đang nghiên cứu một ngôn ngữ lập trình mới sẽ cách mạng hóa cách chúng ta phát triển phần mềm.
Là một người quản lý lập trình, cô chịu trách nhiệm giám sát toàn bộ vòng đời phát triển, từ thiết kế đến thử nghiệm và triển khai.
Từ, cụm từ liên quan
the planning of which television or radio programmes to broadcast
việc lập kế hoạch phát sóng chương trình truyền hình hoặc phát thanh nào
lập trình cân bằng về mặt chính trị