Định nghĩa của từ interpretation

interpretationnoun

sự giải thích

/ɪnˌtəːprɪˈteɪʃn/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "interpretation" bắt nguồn từ tiếng Latin "interpretatio", có nghĩa là hành động giải thích hoặc dịch một cái gì đó. Thuật ngữ tiếng Latin này bắt nguồn từ "interpretari", có nghĩa là "giải thích" hoặc "dịch". Đổi lại, động từ này được hình thành từ "interpres", có nghĩa là "translator" hoặc "trung gian" và hậu tố "-ari", là cách thường dùng để tạo động từ trong tiếng Latin. Trong tiếng Anh, từ "interpretation" lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 15 để chỉ hành động giải thích hoặc dịch một văn bản, bài phát biểu hoặc tác phẩm viết. Theo thời gian, thuật ngữ này được mở rộng để bao gồm hành động giải thích hoặc làm rõ nghĩa không rõ ràng hoặc mơ hồ. Ngày nay, từ "interpretation" được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm cả thuật giải thích, nghệ thuật, âm nhạc và văn học, để mô tả quá trình hiểu và giải thích một tác phẩm hoặc thông điệp.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự giải thích, sự làm sáng tỏ

meaningsự hiểu (theo một cách nào đó); cách hiểu

meaningsự trình diễn ra được, sự diễn xuất ra được; sự thể hiện

typeDefault

meaning[cái, sự] giải thích, sự thể hiện

namespace

the particular way in which something is understood or explained

cách cụ thể mà một cái gì đó được hiểu hoặc giải thích

Ví dụ:
  • Her evidence suggests a different interpretation of the events.

    Bằng chứng của cô cho thấy một cách giải thích khác về các sự kiện.

  • It is not possible for everyone to put their own interpretation on the law.

    Không phải ai cũng có thể đưa ra cách giải thích riêng của mình về luật.

  • Dreams are open to interpretation (= they can be explained in different ways).

    Những giấc mơ có thể được giải thích (= chúng có thể được giải thích theo những cách khác nhau).

  • The doctor provided a medical interpretation for the patient during the appointment with the specialist.

    Bác sĩ cung cấp thông dịch y khoa cho bệnh nhân trong cuộc hẹn với bác sĩ chuyên khoa.

  • The translator's interpretation of the speaker's words was clear and accurate, making the conversation flow smoothly.

    Người phiên dịch diễn giải lời của diễn giả một cách rõ ràng và chính xác, giúp cuộc trò chuyện diễn ra trôi chảy.

Ví dụ bổ sung:
  • His writings reflect his conservative views on Biblical interpretation.

    Các bài viết của ông phản ánh quan điểm bảo thủ của ông về việc giải thích Kinh thánh.

  • In any system of law, there is an inevitable element of judicial interpretation.

    Trong bất kỳ hệ thống luật nào, đều có một yếu tố không thể tránh khỏi trong việc giải thích tư pháp.

  • In practice, this law is often given a wide interpretation by the police.

    Trên thực tế, luật này thường được cảnh sát giải thích rộng rãi.

  • It is possible to put an entirely different interpretation on her behaviour.

    Có thể đưa ra một cách giải thích hoàn toàn khác về hành vi của cô ấy.

  • Most modern historians support this interpretation.

    Hầu hết các nhà sử học hiện đại đều ủng hộ cách giải thích này.

the particular way in which somebody chooses to perform a piece of music, a role in a play, etc.

cách cụ thể mà ai đó chọn để biểu diễn một bản nhạc, một vai trong một vở kịch, v.v.

Ví dụ:
  • a modern interpretation of ‘King Lear’

    một cách giải thích hiện đại về ‘King Lear’