Định nghĩa của từ linguistics

linguisticsnoun

ngôn ngữ học

/lɪŋˈɡwɪstɪks//lɪŋˈɡwɪstɪks/

Từ "linguistics" bắt nguồn từ tiếng Latin "lingua", có nghĩa là "language", và hậu tố "-istics", tạo thành danh từ chỉ cách xử lý có hệ thống hoặc khoa học đối với một chủ đề. Vào thế kỷ 17, thuật ngữ "linguistic" xuất hiện để mô tả việc nghiên cứu ngôn ngữ, đặc biệt là trong bối cảnh học thuật và giáo dục. Lần đầu tiên thuật ngữ "linguistics" được ghi chép là vào năm 1643, trong một cuốn từ điển tiếng Pháp của Charles Sorel. Tuy nhiên, mãi đến thế kỷ 19, thuật ngữ này mới được chấp nhận rộng rãi và trở thành một khái niệm trung tâm trong giới học thuật, đặc biệt là trong các lĩnh vực triết học, văn học và ngữ văn học. Thuật ngữ "linguistics" được nhà ngữ văn người Đức August Schlegel đặt ra chính thức vào thế kỷ 19, ông dùng nó để mô tả việc nghiên cứu có hệ thống về ngôn ngữ và cấu trúc của nó. Kể từ đó, ngôn ngữ học đã phát triển thành một lĩnh vực đa ngành, bao gồm nhiều lĩnh vực phụ và phương pháp tiếp cận khác nhau để hiểu ngôn ngữ.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thuộc) ngôn ngữ học

type danh từ, số nhiều dùng như số ít

meaningngôn ngữ học

namespace
Ví dụ:
  • Linguistics is the scientific study of language, including its structure, meaning, and acquisition.

    Ngôn ngữ học là ngành nghiên cứu khoa học về ngôn ngữ, bao gồm cấu trúc, ý nghĩa và quá trình tiếp thu ngôn ngữ.

  • Everyone with a passing interest in the grammatical intricacies of English should at least understand a little bit of linguistics.

    Bất kỳ ai có hứng thú với sự phức tạp về ngữ pháp của tiếng Anh đều nên hiểu ít nhất một chút về ngôn ngữ học.

  • As a linguistics major, Jane spent countless hours analyzing the grammatical structure of Czech to better understand the language's complex morphology.

    Là một chuyên gia ngôn ngữ học, Jane đã dành vô số thời gian để phân tích cấu trúc ngữ pháp của tiếng Séc để hiểu rõ hơn về hình thái phức tạp của ngôn ngữ này.

  • The field of linguistics is interdisciplinary, drawing on insights from computer science, psychology, and anthropology.

    Lĩnh vực ngôn ngữ học là một lĩnh vực liên ngành, dựa trên hiểu biết sâu sắc từ khoa học máy tính, tâm lý học và nhân chủng học.

  • The linguist was fascinated by the notion of linguistic relativity, the idea that our language shapes the way we perceive and understand the world.

    Nhà ngôn ngữ học này bị cuốn hút bởi khái niệm tương đối về ngôn ngữ, ý tưởng cho rằng ngôn ngữ của chúng ta định hình cách chúng ta nhận thức và hiểu thế giới.

  • In linguistics, a phoneme refers to the smallest speech sound that distinguishes one word from another in a language.

    Trong ngôn ngữ học, âm vị là âm thanh lời nói nhỏ nhất dùng để phân biệt một từ với một từ khác trong một ngôn ngữ.

  • Linguistics encompasses not just the study of geniuses like Shakespeare and Eminem, but also the linguistic heritage of average speakers.

    Ngôn ngữ học không chỉ bao gồm việc nghiên cứu những thiên tài như Shakespeare và Eminem, mà còn cả di sản ngôn ngữ của những người nói tiếng Anh trung bình.

  • Linguists use sophisticated statistical and computational methods to examine patterns in language use and variation.

    Các nhà ngôn ngữ học sử dụng các phương pháp thống kê và tính toán phức tạp để kiểm tra các mô hình trong cách sử dụng và biến thể ngôn ngữ.

  • As an applied linguist, Samantha's research focused on developing techniques to help people with language impairments, such as aphasia, regain spoken and written language skills.

    Là một nhà ngôn ngữ học ứng dụng, nghiên cứu của Samantha tập trung vào việc phát triển các kỹ thuật giúp những người khiếm khuyết về ngôn ngữ, chẳng hạn như chứng mất ngôn ngữ, lấy lại khả năng nói và viết.

  • Whenever Sara got stuck on a tough grammar concept, she turned to her linguistics textbook for answers. With just a little extra explanation, the mysteries of prefixes and root words made sense.

    Bất cứ khi nào Sara gặp khó khăn với một khái niệm ngữ pháp khó, cô ấy sẽ tìm đến sách giáo khoa ngôn ngữ học để tìm câu trả lời. Chỉ cần thêm một chút giải thích, những bí ẩn về tiền tố và từ gốc đã trở nên dễ hiểu.