Định nghĩa của từ translation

translationnoun

sự dịch

/tranzˈleɪʃn//trɑːnzˈleɪʃn/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "translation" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Bản thân từ này bắt nguồn từ "translatio", có nghĩa là "mang từ nơi này đến nơi khác". Trong tiếng Latin, "trans" có nghĩa là "across" hoặc "vượt ra ngoài", và "latio" có nghĩa là "mang theo". Từ tiếng Latin này được dùng để mô tả hành động di chuyển một thứ gì đó từ nơi này đến nơi khác, trong ngữ cảnh ngôn ngữ, có nghĩa là truyền đạt ý nghĩa hoặc cảm xúc của một văn bản từ ngôn ngữ này sang ngôn ngữ khác. Vào thế kỷ 14, từ "translation" được mượn từ tiếng Pháp cổ vào tiếng Anh trung đại và ý nghĩa của nó đã phát triển để chỉ cụ thể quá trình dịch các văn bản viết, chẳng hạn như sách hoặc tài liệu, từ ngôn ngữ này sang ngôn ngữ khác. Theo thời gian, từ này đã được dùng để mô tả hành động truyền đạt bất kỳ loại thông điệp nào, bất kể ngôn ngữ nào, từ nơi này đến nơi khác một cách hiệu quả và chính xác.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự dịch; bản (bài) dịch

examplea good translation: một bản dịch tốt

meaningsự chuyển sang, sự biến thành

meaningsự giải thích, sự coi là

typeDefault

meaningphép tịnh tiến, sự dịch

meaningt. of axes sự tịnh tiến các trục

meaningcurvilinear t. tịnh tiến cong

namespace

the process of changing something that is written or spoken into another language

quá trình thay đổi một cái gì đó được viết hoặc nói sang ngôn ngữ khác

Ví dụ:
  • an error in translation

    một lỗi dịch thuật

  • He specializes in translation from Danish into English.

    Anh ấy chuyên dịch thuật từ tiếng Đan Mạch sang tiếng Anh.

  • The request must have lost something in the translation from the French.

    Yêu cầu chắc chắn đã bị mất nội dung nào đó trong bản dịch từ tiếng Pháp.

  • Several books are already in translation into other languages.

    Một số cuốn sách đã được dịch sang các ngôn ngữ khác.

  • The poems do not survive the translation into English.

    Những bài thơ không tồn tại được khi dịch sang tiếng Anh.

  • The systems are used for the online translation of text.

    Các hệ thống được sử dụng để dịch văn bản trực tuyến.

  • The book loses something in translation.

    Cuốn sách mất đi điều gì đó trong bản dịch.

  • The irony is lost in translation.

    Sự trớ trêu bị mất trong bản dịch.

  • There will be simultaneous translation in English and Chinese.

    Sẽ có bản dịch đồng thời bằng tiếng Anh và tiếng Trung.

a text or word that has been changed from one language into another

một văn bản hoặc từ đã được thay đổi từ ngôn ngữ này sang ngôn ngữ khác

Ví dụ:
  • The usual translation of ‘glasnost’ is ‘openness’.

    Cách dịch thông thường của ‘glasnost’ là ‘sự cởi mở’.

  • a copy of Dryden’s translation of the Aeneid

    một bản sao bản dịch Aeneid của Dryden

  • A full English translation of this speech is widely available on the internet.

    Bản dịch đầy đủ bằng tiếng Anh của bài phát biểu này được phổ biến rộng rãi trên internet.

  • a rough translation (= not translating everything exactly)

    một bản dịch thô (= không dịch chính xác mọi thứ)

  • a literal translation (= following the original words exactly)

    một bản dịch theo nghĩa đen (= theo chính xác các từ gốc)

  • a free translation (= not following the original words exactly)

    một bản dịch miễn phí (= không theo chính xác các từ gốc)

  • a word-for-word translation

    một bản dịch từng từ

  • I have only read Tolstoy in translation.

    Tôi chỉ đọc Tolstoy qua bản dịch.

Ví dụ bổ sung:
  • I have a translation to do for Friday.

    Tôi có một bản dịch phải làm cho thứ Sáu.

  • She tried making her own translation of the contract.

    Cô ấy đã thử tự mình dịch bản hợp đồng.

  • The translation of the Latin motto reads ‘Not for oneself, but for others’.

    Bản dịch của khẩu hiệu Latin là “Không vì mình mà vì người khác”.

the process of changing something into a different form

quá trình thay đổi một cái gì đó thành một hình thức khác

Ví dụ:
  • the translation of theory into practice

    việc áp dụng lý thuyết vào thực tế

  • the translation of sporting potential into Olympic gold medals

    biến tiềm năng thể thao thành huy chương vàng Olympic