Định nghĩa của từ syntagm

syntagmnoun

ngữ pháp

/ˈsɪntæm//ˈsɪntæm/

Từ "syntagm" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp và bắt nguồn từ các từ "syn" (có nghĩa là "together") và "tagma" (có nghĩa là "arrangement" hoặc "formation"). Trong ngôn ngữ học, cú pháp đề cập đến một chuỗi các từ hoặc hình thái được kết nối về mặt ngữ pháp và ngữ nghĩa để tạo thành một đơn vị lời nói hoặc văn bản có ý nghĩa, chẳng hạn như một câu hoặc cụm từ. Nó trái ngược với mô hình, đề cập đến một nhóm từ hoặc hình thức có chức năng ngữ pháp tương tự nhưng có ý nghĩa khác nhau, chẳng hạn như các hình thức động từ cho thì hiện tại, quá khứ và tương lai trong một ngôn ngữ. Khái niệm cú pháp đóng vai trò trung tâm trong việc hiểu cách các từ được kết hợp để tạo thành các phát ngôn mạch lạc và có ý nghĩa trong ngôn ngữ tự nhiên.

namespace
Ví dụ:
  • The syntagm "open the door" is a sequence of words that carry a particular meaning when used together in a sentence.

    Ngữ pháp "mở cửa" là một chuỗi các từ mang một ý nghĩa cụ thể khi được sử dụng cùng nhau trong một câu.

  • The syntagm "I am going to the store to buy some milk" has a specific grammatical structure and meaning in the context of the English language.

    Ngữ pháp "Tôi sẽ đến cửa hàng để mua sữa" có cấu trúc ngữ pháp và ý nghĩa cụ thể trong ngữ cảnh tiếng Anh.

  • The syntagm "good morning" is commonly used as a greeting at the beginning of the day.

    Ngữ pháp "chào buổi sáng" thường được dùng để chào hỏi vào đầu ngày.

  • The syntagm "long time no see" is a phrasal idiom used to express surprise at not seeing someone for a long period of time.

    Ngữ pháp "lâu quá không gặp" là một thành ngữ cụm từ được dùng để diễn tả sự ngạc nhiên khi không gặp ai đó trong một thời gian dài.

  • The syntagm "main course" is a common phrase used to describe the largest dish served during a meal.

    Ngữ pháp "món chính" là cụm từ thông dụng dùng để mô tả món ăn lớn nhất được phục vụ trong bữa ăn.

  • The syntagm "one of these days" is a phrasal idiom used to express the idea that something will eventually happen, even if not immediately.

    Ngữ pháp "một ngày nào đó" là một thành ngữ cụm từ được dùng để diễn đạt ý tưởng rằng một điều gì đó cuối cùng sẽ xảy ra, ngay cả khi không phải ngay lập tức.

  • The syntagm "at the end of the day" is a phrasal idiom used to express the idea that ultimately, a certain situation or outcome will take place.

    Ngữ pháp "at the end of the day" là một thành ngữ cụm từ được dùng để diễn đạt ý tưởng rằng cuối cùng, một tình huống hoặc kết quả nào đó sẽ diễn ra.

  • The syntagm "from time to time" is a phrasal idiom used to describe that something occurs occasionally or repeatedly.

    Ngữ pháp "thỉnh thoảng" là một thành ngữ cụm từ được dùng để mô tả một điều gì đó xảy ra thỉnh thoảng hoặc lặp đi lặp lại.

  • The syntagm "the ball is in your court" is a phrasal idiom used to indicate that someone is responsible for taking action or making a decision.

    Ngữ pháp "the ball is in your court" là một thành ngữ cụm từ được dùng để chỉ rằng ai đó có trách nhiệm hành động hoặc đưa ra quyết định.

  • The syntagm "knock on wood" is a phrasal idiom often used as a superstition to prevent bad luck from occurring after making a fortunate statement or action.

    Ngữ pháp "knock on wood" là một thành ngữ cụm từ thường được dùng như một tín ngưỡng để ngăn chặn vận rủi xảy ra sau khi thực hiện một tuyên bố hoặc hành động may mắn.