Định nghĩa của từ communicative

communicativeadjective

giao tiếp

/kəˈmjuːnɪkətɪv//kəˈmjuːnɪkeɪtɪv/

Từ "communicative" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "communicare" có nghĩa là "chia sẻ" hoặc "tham gia". Động từ tiếng Latin này là sự kết hợp của "com-" (cùng nhau) và "un-" (với). Vào thế kỷ 15, từ tiếng Latin "communicare" được mượn vào tiếng Anh trung đại là "communicative", với nghĩa là "thúc đẩy hợp tác" hoặc "có xu hướng chia sẻ". Vào thế kỷ 16, nghĩa của từ này được mở rộng để bao gồm "có khả năng truyền đạt hoặc bày tỏ suy nghĩ, cảm xúc hoặc ý tưởng một cách rõ ràng và hiệu quả", đặc biệt là trong lĩnh vực giáo dục. Ngày nay, "communicative" được dùng để mô tả một người cởi mở, biểu cảm và có khả năng truyền đạt suy nghĩ và cảm xúc của mình một cách rõ ràng và hiệu quả, thường là thông qua giao tiếp bằng lời nói hoặc văn bản.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningdễ truyền đi; hay lan truyền

meaningcởi mở, hay thổ lộ tâm sự; thích chuyện trò

namespace

willing to talk and give information to other people

sẵn sàng nói chuyện và cung cấp thông tin cho người khác

Ví dụ:
  • I don't find him very communicative.

    Tôi không thấy anh ấy có khả năng giao tiếp tốt.

  • He wasn’t very communicative and kept things to himself.

    Anh ấy không giỏi giao tiếp và giữ mọi thứ cho riêng mình.

  • The teacher emphasized the importance of being communicative in the classroom, encouraging students to ask questions and participate in discussions.

    Giáo viên nhấn mạnh tầm quan trọng của việc giao tiếp trong lớp học, khuyến khích học sinh đặt câu hỏi và tham gia thảo luận.

  • The new communication tool implemented in the office has made our work more communicative and efficient, as we're now able to collaborate and share information more easily.

    Công cụ giao tiếp mới được triển khai tại văn phòng đã giúp công việc của chúng tôi trở nên hiệu quả và mang tính giao tiếp hơn, vì giờ đây chúng tôi có thể cộng tác và chia sẻ thông tin dễ dàng hơn.

  • The sales team's success can be attributed to their communicative skills, as they are able to clearly and effectively communicate the company's products and benefits to potential customers.

    Thành công của đội ngũ bán hàng có thể là nhờ vào kỹ năng giao tiếp của họ, vì họ có khả năng truyền đạt rõ ràng và hiệu quả các sản phẩm và lợi ích của công ty tới khách hàng tiềm năng.

Từ, cụm từ liên quan

connected with the ability to communicate in a language, especially a foreign language

kết nối với khả năng giao tiếp bằng một ngôn ngữ, đặc biệt là tiếng nước ngoài

Ví dụ:
  • communicative skills

    kỹ năng giao tiếp