Định nghĩa của từ pragmatics

pragmaticsnoun

thực dụng

/præɡˈmætɪks//præɡˈmætɪks/

Từ "pragmatics" bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "pragmatikos," có nghĩa là "công việc" hoặc "practical", và hậu tố "-ics," biểu thị một cuộc điều tra khoa học hoặc triết học. Thuật ngữ "pragmatics" lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 19 để mô tả một nhánh của cuộc điều tra triết học tập trung vào các khía cạnh thực tế của ngôn ngữ, sự thật và kiến ​​thức. Vào đầu thế kỷ 20, nhà ngôn ngữ học người Mỹ Charles Morris đã phát triển khái niệm ngữ dụng học thành một lĩnh vực riêng biệt, mà ông định nghĩa là nghiên cứu về cách ngôn ngữ được sử dụng trong các tình huống xã hội để đạt được các mục tiêu thực tế và truyền đạt ý nghĩa. Kể từ đó, ngữ dụng học đã phát triển để bao gồm nhiều lĩnh vực rộng hơn, bao gồm ngôn ngữ học, xã hội học, nhân chủng học và trí tuệ nhân tạo, tất cả đều tập trung vào việc hiểu ngôn ngữ trong bối cảnh và vai trò của nó trong việc định hình tương tác của con người.

Tóm Tắt

type tính từ: (pragmatical)

meaning(triết học) thực dụng

examplepragmatic history: sử căn cứ vào sự thực

meaninghay dính vào chuyện người, hay chõ mõm

meaninggiáo điều, võ đoán

type tính từ

meaningcăn cứ vào sự thực

examplepragmatic history: sử căn cứ vào sự thực

meaning(sử học) sắc lệnh vua ban (coi như đạo luật)

namespace
Ví dụ:
  • Karen's pragmatic approach to communication allows her to effectively navigate various social situations.

    Cách tiếp cận thực dụng trong giao tiếp của Karen cho phép cô ấy xử lý hiệu quả nhiều tình huống xã hội khác nhau.

  • Pragmatics is the branch of linguistics that studies how people use language in practical and social contexts.

    Ngữ dụng học là nhánh của ngôn ngữ học nghiên cứu cách con người sử dụng ngôn ngữ trong bối cảnh thực tế và xã hội.

  • Jane's pragmatic responses during interviews helped her secure a job in a competitive industry.

    Những phản ứng thực tế của Jane trong các buổi phỏng vấn đã giúp cô có được một công việc trong một ngành công nghiệp cạnh tranh.

  • Ryan's pragmatic skills enabled him to mediate a disagreement between two co-workers and find a mutually satisfactory solution.

    Kỹ năng thực dụng của Ryan giúp anh hòa giải bất đồng giữa hai đồng nghiệp và tìm ra giải pháp thỏa đáng cho cả hai bên.

  • In pragmatic terms, it's important to listen actively, use appropriate language, and respond appropriately to social cues.

    Theo nghĩa thực tế, điều quan trọng là phải lắng nghe tích cực, sử dụng ngôn ngữ phù hợp và phản ứng phù hợp với các tín hiệu xã hội.

  • Pragmatics is essential in understanding how different cultures interpret and use language in everyday situations.

    Ngữ dụng học rất cần thiết để hiểu cách các nền văn hóa khác nhau diễn giải và sử dụng ngôn ngữ trong các tình huống hàng ngày.

  • Karen's pragmatic approach allows her to adapt communication styles to suit different audiences and convey information effectively.

    Cách tiếp cận thực dụng của Karen cho phép cô điều chỉnh phong cách giao tiếp để phù hợp với nhiều đối tượng khác nhau và truyền tải thông tin một cách hiệu quả.

  • Pragmatics also involves recognizing non-verbal cues such as facial expressions and body language to accurately interpret the meaning in a conversation.

    Ngữ dụng học cũng bao gồm việc nhận ra các tín hiệu phi ngôn ngữ như biểu cảm khuôn mặt và ngôn ngữ cơ thể để diễn giải chính xác ý nghĩa trong một cuộc trò chuyện.

  • Ryan's pragmatic skills allowed him to successfully negotiate a deal in a business meeting.

    Kỹ năng thực dụng của Ryan đã giúp anh đàm phán thành công một thỏa thuận trong một cuộc họp kinh doanh.

  • Pragmatics is crucial in acquiring the social skills necessary to communicate effectively in diverse social and cultural contexts.

    Ngữ dụng học đóng vai trò quan trọng trong việc rèn luyện các kỹ năng xã hội cần thiết để giao tiếp hiệu quả trong nhiều bối cảnh xã hội và văn hóa khác nhau.